Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ベトナム/市場経済化と日本企業 / 経営労働協会 監修 ; 関満博, 池部亮 編. by
Edition: 増補新版.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 新評論, 2012
Title translated: Betonamu shijo keizaika to nihon kigyo; Nền kinh tế thị trường Việt Nam và các công ty Nhật Bản.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 330.9597 NEN 2012.
|
|
|
|
|
|
ベトナム村落の形成 : 村落共有田=コンディエン制の史的展開. Volume 21 / 桜井由躬雄 著. by Series: 東南アジア研究叢書 ; v 21
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 創文社 , [1987]
Title translated: Betonamu sonraku no keisei.; ベトナム ソンラク ノ ケイセイ.; Sự hình thành làng xã Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 307.72 YUM(21) 1987.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Luật hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597096 BOL 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597096 BOL 2002.
|
|
|
Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI kinh nghiệm của các quốc gia : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 379.597 CHI 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 379.597 CHI 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 379.597 CHI 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 379.597 CHI 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Việt sử giai thoại . Tập 4, 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 NG-T(4) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 343.597 NHU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 343.597 NHU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 343.597 NHU 1997, ...
|