Results
|
|
|
|
|
詳解ベトナム語辞典 = Từ điển tường giải Việt Nhật / 川本邦衛 編. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 大修館書店 , 2015
Title translated: Từ điển tường giải Việt Nhật /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.63 TUĐ 2015.
|
|
|
岩波講座日本歴史. 第9巻 (中世 4) / 大津透, 桜井英治, 藤井譲治, 吉田裕, 李成市 編集委員. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 岩波書店 , 2015
Title translated: Lịch sử Nhật Bản; イワナミ コウザ ニホン レキシ.; Iwanami koza nihon rekishi..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 952 LIC(9.4) 2015.
|
|
|
岩波講座日本歴史. 第14巻 (近世 5) / 大津透, 桜井英治, 藤井讓治, 吉田裕, 李成市 編集委員. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 岩波書店 , 2015
Title translated: Lịch sử Nhật Bản; Iwanami koza nihon rekishi.; イワナミ コウザ ニホン レキシ..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 952 LIC(14.5) 2015.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Văn học Ấn Độ / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.4 ĐO-H 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.4 ĐO-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.4 ĐO-H 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Numeracy in children's nursing / Arija Parker. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Chichester, West Sussex, UK ; Malden, MA, USA : John wiley & sons Ltd., 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 618.92/00231 PAR 2015.
|
|
|
|
|
|
Changing employee behavior : a practical guide for managers / Nik Kinley, Director and Head of Talent Strategy, YSC Ltd, UK, Shlomo Ben-Hur, Professor of Leadership & Organizational Behavior, IMD, Switzerland. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Houndmills, Basingstoke, Hampshire ; New York, NY : Palgrave Macmillan, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3/14 KIN 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu các phương pháp phân tích, tổng hợp quan điểm cộng đồng mạng và xây dựng ứng dụng thử nghiệm : Đề tài NCKH. QGTĐ.12.21 / Lê Anh Cường ; Nguyễn Phương Thái, ... [et al.] by
- Lê, Anh Cường, 1976-
- Nguyễn, Phương Thái
- Phạm, Bảo Sơn, 1977-
- Nguyễn, Việt Hà
- Nguyễn, Văn Vinh
- Phan, Xuân Hiếu, 1977-
- Nguyễn, Thị Xuân Hương
- Lê, Quang Hùng
- Hoàng, Cường
- Nguyễn, Thị Bích Nhật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.754 LE-C 2015.
|
|
|
|
|
|
Pháp luật nước ngoài về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế và kinh nghiệm đối với Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.12.39 / Nguyễn Tiến Vinh ; Nguyễn Bá Diến, ... [et al.] by
- Nguyễn, Tiến Vinh
- Nguyễn, Bá Diến, 1956-
- Nguyễn, Lan Nguyên
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Đặng, Thanh Hà
- Lê, Thị Đức Hạnh
- Phan, Thị Thu Hà
- Văn, Thị Hậu
- Nguyễn, Thị Xuân Sơn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Luật , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 341.45 NG-V 2015.
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học sinh học / Nguyễn Văn Hiền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570.285 NG-H 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 570.285 NG-H 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.285 NG-H 2015.
|