Results
|
|
多媒体辅助汉语教学案例集 / 刘志刚主编, 刘志刚 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社 , 2020
Title translated: Duo mei ti fu zhu han yu jiao xue an li ji.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Những lời Bác Hồ dạy thanh thiếu niên và học sinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1989.
|
|
|
Học và dạy cách học / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 371.3 HOC 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Skills for study . Level 1 / Craig Fletcher, Blair Matthews by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge: Cambridge University Press, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.0071 FLE(1) 2012.
|
|
|
Học tốt tiếng Anh 11 / Nguyễn Thị Minh Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 NG-H 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : Đề tài NCKH. QGTD.07.04 / Đinh Văn Ưu by
- Đinh, Văn Ưu, 1950-
- Hà, Thanh Hương, 1976-
- Lương, Phương Hậu
- Nguyễn, Minh Huấn, 1961-
- Phạm, Hoàng Lâm
- Phạm, Văn Huấn, 1949-
- Đoàn, Văn Bộ, 1952-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 ĐI-U 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|