Results
|
|
Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 577.7 VU-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577.7 VU-T 2004, ...
|
|
|
Hán học danh ngôn / Bs. : Triệu Anh Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 808.88 HAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.88 HAN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.88 HAN 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 808.88 HAN 1999, ...
|
|
|
Xác ướp thì thầm / Sưu tầm: Tào Nga, Huỳnh Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 XAC 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 XAC 2012. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 XAC 2012.
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 TUY 2008.
|
|
|
Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải Nobel
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 TRU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TRU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TRU 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.83 TRU 2008, ...
|
|
|
Những vụ án kinh tế / Bd. : Nguyễn Thanh Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 NHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NHU 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 NHU 2006.
|
|
|
Kho tàng danh ngôn thế giới : tình yêu - hôn nhân - gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.88 KHO 2003.
|
|
|
Kho tàng danh ngôn thế giới : thời gian - xa cách - kỷ niệm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.88 KHO 2003.
|
|
|
Sách giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 389.09597 SAC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 389.09597 SAC 1997. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 389.09597 SAC 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 507 VU-Đ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 507 VU-Đ 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 507 VU-Đ 2005.
|
|
|
Careers in science / Thomas Easton. by Series: VGM professional careers series
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Chicago : VGM Career Books, c2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 502.3 EAS 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 502.3 EAS 2004.
|
|
|
Several real variables / Shmuel Kantorovitz by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: New York, NY : Springer Berlin Heidelberg, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 510 KAN 2016.
|
|
|
|
|
|
Hà Huy Tập - Nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và Cách mạng Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.2597071092 HAH 2016, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071092 HAH 2016.
|
|
|
Võ Văn Kiệt - Tiểu sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.2597071092 VOV 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071092 VOV 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071092 VOV 2015.
|
|
|
Mấy vấn đề về cách mạng khoa học kỹ thuật ở nước ta / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VO-G 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 324.2597071 VO-G 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 324.2597071 VO-G 1977, ...
|