Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 577.7 VU-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577.7 VU-T 2004, ...

Hán học danh ngôn / Bs. : Triệu Anh Duy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 808.88 HAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.88 HAN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.88 HAN 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 808.88 HAN 1999, ...

Xác ướp thì thầm / Sưu tầm: Tào Nga, Huỳnh Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 XAC 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 XAC 2012. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 XAC 2012.

Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 TUY 2008.

Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải Nobel
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 TRU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TRU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TRU 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.83 TRU 2008, ...

Những vụ án kinh tế / Bd. : Nguyễn Thanh Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 NHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NHU 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.83 NHU 2006.

Kho tàng danh ngôn thế giới : tình yêu - hôn nhân - gia đình
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.88 KHO 2003.

Kho tàng danh ngôn thế giới : thời gian - xa cách - kỷ niệm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.88 KHO 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 808.88 KHO 2003.

Sách giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 389.09597 SAC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 389.09597 SAC 1997. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 389.09597 SAC 1997.

Các hệ thống thông tin vệ tinh : hệ thống - kỹ thuật - công nghệ. Tập 2 / Bd. : Nguyễn, Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt ; Hđ. : Đỗ Kim Bằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 384.51 CAC(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 384.51 CAC(2) 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 384.51 CAC(2) 2002.

Hướng dẫn kết nối Internet cài đặt, sử dụng và khắc phục sự cố / Nguyễn Phạm Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 384.0285 NG-C 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 384.0285 NG-C 2005.

Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh / Cb. : Nguyễn Xuân Vinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 384.31 CHI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 384.31 CHI 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 384.31 CHI 2004, ...

The best American science and nature writing 2001 / Edited and with an introduction. : Edward O. Wilson; Series editor: Bukhard Bilger by Series: The best American series
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : Houghton Mifflin com., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 507 BES 2001.

Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 507 VU-Đ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 507 VU-Đ 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 507 VU-Đ 2005.

Careers in science / Thomas Easton. by Series: VGM professional careers series
Edition: 4th ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Chicago : VGM Career Books, c2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 502.3 EAS 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 502.3 EAS 2004.

Several real variables / Shmuel Kantorovitz by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Publication details: New York, NY : Springer Berlin Heidelberg, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 510 KAN 2016.

Giáo trình Toán cao cấp 1 : lưu hành nội bộ / Chủ biên: Nguyễn Mạnh Tường, Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 510 GIA 2012.

Hà Huy Tập - Nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và Cách mạng Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.2597071092 HAH 2016, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071092 HAH 2016.

Võ Văn Kiệt - Tiểu sử
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.2597071092 VOV 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071092 VOV 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071092 VOV 2015.

Mấy vấn đề về cách mạng khoa học kỹ thuật ở nước ta / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VO-G 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 324.2597071 VO-G 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 324.2597071 VO-G 1977, ...

Pages