Results
|
|
|
|
|
Sicily miền đất dữ : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Đặng Thiền Mẫn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 PUZ 1990, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 813 PUZ 1990. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Chồn mật / Robert Ruark ; Ngd. : Nguyễn Vũ Cẩm Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 813 RUA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 RUA 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 813 RUA 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hậu cuốn theo chiều gió. Tập 1 / Alexandra Ripley ; Ngd. : Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 813 RIP(1) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 RIP(1) 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 813 RIP(1) 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Cuốn theo chiều gió. Tập 2 / Margaret Mitchel ; Ngd. : Vũ Kim Thư by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 MIT(2) 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 813 MIT(2) 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân tộc Ba Na ở Việt Nam / Cb. : Bùi Minh Đạo ; Trần Hồng Thu, Bùi Bích Lan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.89593 DAN 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 305.89593 DAN 2006, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu tính cách dân tộc / Nguyễn Hồng Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 NG-P 1963. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Trang phục và nét văn hóa của các dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam / Đỗ Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 305.80095973 ĐO-Đ 2021. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 305.80095973 ĐO-Đ 2021. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Cold War criticism and the politics of skepticism / Tobin Siebers. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Oxford University Press, 1993
Title translated: Chủ nghĩa phê bình chiến tranh lạnh và chính trị của chủ nghĩa hoài nghi..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 801/.95/09045 SIE 1993.
|
|
|
Văn học so sánh : Nghiên cứu và dịch thuật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 801 VAN 2003. Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
Những câu chuyện khơi nguồn trí tuệ. Tập 1 / Trương Thiết Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : VHSG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 TR-T(1) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 801 TR-T(1) 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 801 TR-T(1) 2008, ...
|
|
|
Nghệ thuật và nhân sinh : tuyển tập / Thiếu Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 801 TH-S 2001, ...
|
|
|
英国東芝の経営革新 / マルコム・トレバー 著 ; 村松司叙, 黒田哲彦 訳. by
- 村松, 司叙, 1930-
- 黒田, 哲彦, 1946-
- ムラマツ, シノブ, 1930-
- Muramatsu, Shinobu, 1930-
- クロダ, テツヒコ, 1946-
- Kuroda, Tetsuhiko, 1946-
- Trevor, Malcolm, 1932-
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 東洋経済新報社 , 1990
Title translated: エイコク トウシバ ノ ケイエイ カクシン.; Eikoku toshiba no keiei kakushin /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.74 TRE 1990.
|
|
|
ネットワーク組織論 / 今井賢一, 金子郁容 著. by
- 今井, 賢一, 1931-
- Imai, Kenichi, 1931-
- The money, Ikuyou, 1948-
- 金子, 郁容, 1948-
- イマイ, ケンイチ, 1931-
- Kaneko, Ikuyo, 1948-
- カネコ, イクヨウ, 1948-
Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 岩波書店 , 1988
Title translated: Nettowaku soshikiron /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.4038 IMA 1988.
|