Results
|
|
講座 公的規制と産業. 2 都市ガス. = gas production & distribution by
- 植草, 益, 1937-
- Uekusa, Masu, 1937-
- ウエクサ, マス, 1937-
- ヨコクラ, タカシ, 1943-
- Yokokura, Takashi, 1943-
- 横倉, 尚, 1943-
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : NTT出版 , 1994
Title translated: コウザ コウテキ キセイ ト サンギョウ.; Koza koteki kisei to sangyo /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.47 UEK 1994.
|
|
|
先端産業 エレクトロニクス : 複合技術-あすへの挑戦 / 早野利人 [ほか]著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 日本経済新聞社 , 1983
Title translated: センタン サンギョウ エレクトロニクス.; Sentan sangyo erekutoronikusu /; [Công nghiệp điện tử kỹ thuật cao : thách thức công nghệ trong tương lai /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 621.381 CON 1983.
|
|
|
環黄海経済圏創生の課題と展望 : 東アジア六都市会議 / 西村明, 林一信 編. by
- 西村, 明, 1938-
- Nishimura, Akira, 1938-
- Hayashi, Isshin
- 林, 一信
- ニシムラ, アキラ, 1938-
- ハヤシ, カズノブ
- Hayashi, Kazunobu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 福岡 : 九州大学出版会 , 1992
Title translated: カンコウカイ ケイザイケン ソウセイ ノ カダイ ト テンボウ.; Kankokai keizaiken sosei no kadai to tenbo /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 NIS 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những bài văn đạt giải quốc gia / Nguyễn Đức Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808 NG-Q 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 808 NG-Q 1998, ...
|
|
|
Văn học dân gian Việt Nam / Cb. : Đinh Gia Khánh ; Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn by
Edition: Tái bản lần thứ 11
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 398.209597 VAN 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VAN 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (46)Call number: 398.209597 VAN 2008, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bài tập Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học kĩ thuật (Công nghiệp, xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp ...). Tập 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Chủ biên: Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa by
Edition: Tái bản lần 17
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 530.076 BAI(3) 2012, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 530.076 BAI(3) 2012, ...
|
|
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế môi trường và phát triển bền vững
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 363.7 KYY 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 KYY 2004.
|
|
|
|
|
|
Biến đổi cơ cấu giai cấp xã hội miền Bắc thời kỳ 1954-1975 / Nguyễn Đình Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (9)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình xã hội học văn hóa / Mai Thị Kim Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 306 MA-T 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 MA-T 2011, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 306 MA-T 2011, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak. by
Edition: 11th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306 KOT 2006. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Văn hoá xã hội Chăm : nghiên cứu và đối thoại / Inrasara by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 INR 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.8959 INR 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 305.8959 INR 2003. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Sapa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Thế gới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.895922 SAP 1998. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|