Results
|
|
Chiếc lá trong lòng tay / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9228 HO-H 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9228 HO-H 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9228 HO-H 2018, ...
|
|
|
Anh hùng núi Vêduyvơ : Xpactaquýt. Truyện ký lịch sử / Thanh Sơn, Thu trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 TH-S 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TH-S 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 TH-S 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 TH-S 1979.
|
|
|
Những vì sao đất nước. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9223 QU-C(2) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 QU-C(2) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 QU-C(2) 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về lịch sử Đảng / Bt. :Trịnh Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 324.2597075 HOI 1978, ...
|
|
|
Tú Mỡ người gieo tiếng cười / Vu Gia by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TU-M(VU-G) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TU-M(VU-G) 2008.
|
|
|
Con hủi : tiểu thuyết / Helena Mniszek ; Ngd. : Hữu Dũng by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.8 MNI 2008.
|
|
|
Gia tộc tổng thống Mỹ Bush / Biên soạn : Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba, Cù Thị Thúy Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 973.931092 GIA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973.931092 GIA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 973.931092 GIA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 973.931092 GIA 2008.
|
|
|
Luyện nghe - nói tiếng Anh qua điện thoại / Trí Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.3 TR-D 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 4 / Cb. : Cao Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.92 CHA(4) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.92 CHA(4) 1999.
|
|
|
|
|
|
F. Giôliô Quyri nhà bác học vĩ đại / Bs.: Tuấn Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.85 GIO 1961.
|
|
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam / Cb.: Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Đặc điểm sinh lý và tâm lý thiếu niên / Phạm Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 155.5 PH-T 1961.
|
|
|
Hà Nội 36 góc nhìn / Tuyển chọn: Nguyễn Thanh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 HAN 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 HAN 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 HAN 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Dôi-a và Su-ra. Tập 2 / Cốtsmôđêmiênskaia ; Ngd. : Vũ Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 COT(2) 1956.
|