Results
|
|
|
|
|
Từ điển luật học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.03 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 340.03 TUĐ 2006, ...
|
|
|
Đời viết văn của tôi / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-L 2006.
|
|
|
|
|
|
Chân dung những người thành đạt / Sưu tầm: Nguyễn Đình Nhơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Phương Đông, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 CHA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 CHA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 CHA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 CHA 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 572 PH-C 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Luật sở hữu trí tuệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 LUA 2006, ...
|
|
|
Cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng by
Edition: Tái bản lần 1 có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 530.12 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.12 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.12 VU-H 2006, ...
|
|
|
Ngữ âm tiếng Việt thực hành : giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (32)Call number: 495.922 NG-P 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 NG-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 NG-P 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NG-P 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
|
|
|
Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92284 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 NG-T 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình đạo đức học : dùng cho hệ cử nhân chính trị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.411 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.411 GIA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.411 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.411 GIA 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (33)Call number: 539.7 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 539.7 NG-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 539.7 NG-H 2006, ...
|
|
|
Vườn anh đào : hài kịch bốn hồi / Sê Khốp ; Ngd. : Nhị Ca by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEK 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEK 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEK 2006.
|
|
|
|
|
|
Các văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới WTO của Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382.92 CAC 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.92 CAC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382.92 CAC 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.92 CAC 2006.
|