Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở / Nguyễn Văn Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.4 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.4 NG-T 2000, ...
|
|
|
Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (87)Call number: 515 NG-M 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 515 NG-M 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (200)Call number: 515 NG-M 2000, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (8).
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 7 / Bs. : Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(7) 2000.
|
|
|
Tuyển tập Vũ Bằng : ba tập. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 VU-B(1) 2000.
|
|
|
Lê Văn Lương trọn đời vì sự nghiệp của Đảng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 LEV 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 LEV 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 LEV 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.259707092 LEV 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vài suy ngẫm về thế giới trong thế kỷ XX và thế kỷ XXI / Hồ Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330 HO-V 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 HO-V 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330 HO-V 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330 HO-V 2000, ...
|
|
|
Le Francais et les études Internationales / Ed. : Trịnh Thị Thu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 440 FRA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 440 FRA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 440 FRA 2000, ...
|
|
|
Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Cb.: Hoàng Trọng Yêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 547 HOA(3) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 547 HOA(3) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 HOA(3) 2000.
|
|
|
The Mabinogion / Translator : Gwyn Jones, Thomas Jones by
Material type: Text; Literary form:
Fiction
Language: English
Publication details: London : Everyman Publishers, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.6/6/31 MAB 2000.
|
|
|
Truyện chọn lọc : người cửa sông. Đất ta dậy rồi. Bí thư cấp huyện. Con than ngơ ngác / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 ĐA-V 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2000.
|
|
|
Hà Nội văn hoá và phong tục / Lý Khắc Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 LY-C 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 LY-C 2000.
|
|
|
Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TR-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TR-V 2000.
|