Results
|
|
Bà Điểm họ Đoàn / Bùi Hạnh Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 ĐO-Đ(BU-C) 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (53)Call number: 301.072 PH-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 301.072 PH-Q 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 301.072 PH-Q 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 301.072 PH-Q 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
日本語教育史研究序説 / 関正昭 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 1997
Title translated: Nihongo kyōikushi kenkyū josetsu /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.6 MAS 1997.
|
|
|
Luận bàn Thuỷ Hử / Kim Thanh Thán ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 LUA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LUA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 LUA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 LUA 1999, ...
|
|
|
Lịch sử văn học Nga / Đỗ Hồng Chung ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 LIC 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.709 LIC 2010.
|
|
|
V.V. Maiacốpxki đời sống và sự nghiệp sáng tác / Hoàng Xuân Nhị by Series: Tủ sách Đại học Tổng hợp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 891.709 HO-N 1961, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 891.709 HO-N 1961, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Folklore một số thuật ngữ đương đại / Cb. : Ngô Đức Thịnh, Frank Proschan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398 FOL 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398 FOL 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398 FOL 2005.
|
|
|
Văn học và ngôn ngữ văn học. Tập 3, Tập san chuyên ngành số 3-1992
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801 VAN(3) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 VAN(3) 1992.
|
|
|
Pushkin trước ngưỡng cửa của thế kỷ 21
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 PUS 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.709 PUS 2002.
|
|
|
|
|
|
再次聆聽大洋兩岸的共鳴 : 回顾跨越太平洋的文化科学交流 / 李約瑟, 鲁桂珍 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1991
Title translated: Lại nghe hai bờ đại dương lên tiếng : Nhìn lại cuộc giao lưu khoa học văn hóa bên kia Thái Bình Dương /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306 LY 1991, ...
|
|
|
Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 Series: Bộ khoa học và công nghệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 600 KHO 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 600 KHO 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 600 KHO 2002, ...
|
|
|
Đào Tấn qua thư tịch. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9228208 ĐAO(3) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9228208 ĐAO(3) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|