Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo chí, truyền thông hiện đại : thực tiễn, vấn đề, nhận định / Tạ Ngọc Tấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 079.597 TA-T 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 079.597 TA-T 2021. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 079.597 TA-T 2021. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở lý thuyết dẻo / Đào Huy Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 531 ĐA-B 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531 ĐA-B 1975, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (12)Call number: 531 ĐA-B 1975, ...
|
|
|
Cơ học : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI . Tập 1 / Ngd.: Lê Băng Sương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 531 COH(1) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531 COH(1) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 531 COH(1) 2000, ...
|
|
|
Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Đoàn Xuân Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐO-H(1) 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 620.1 ĐO-H(1) 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (6)Call number: 531 NG-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531 NG-Đ 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (104)Call number: 531 NG-Đ 2001, ...
|
|
|
Phương pháp kỹ năng nghiệp vụ giáo dục thanh niên / Dương Tự Đam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.23 DU-Đ 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 305.23 DU-Đ 2008, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Desiger/200 : design and build applications. Vol. 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Oracal : Oracal , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 006.6 DES(2) 1995, ...
|
|
|
Desiger/200 : design and build applications. Vol. 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Oracal : Oracal , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 006.6 DES(3) 1995, ...
|
|
|
Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 531 PH-Q 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 531 PH-Q 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Động lực học vật rắn / Nguyễn Thành Mậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531.3 NG-M 1999. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 531.3 NG-M 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Ẩn sĩ Trung Hoa / Hàn Triệu Kỳ ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.109 HAN 2001.
|