Results
|
|
|
|
|
|
|
|
The ancient civilization of Vietnam = Civilisation annamite. English / Nguyễn Văn Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Original language: French
Publication details: Hanoi : The Gioi Publishers, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 NG-H 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-H 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-H 1995.
|
|
|
Luật thuế giá trị gia tăng, luật thuế thu nhập doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 343.597 LUA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 LUA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 343.597 LUA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 343.597 LUA 1999, ...
|
|
|
Về quan điểm quần chúng / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 1974.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(HA-Đ) 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
現代ベトナムを知るための60章 / 今井昭夫, 岩井美佐紀 編著. by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 明石書店, 2011
Title translated: 60 chương để biết về Việt Nam hiện đại /; Gendai betonamu o shiru tameno 60sho /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 301.09597 SAU 2011.
|
|
|
Việt Nam những sự kiện lịch sử từ khởi thuỷ đến 1858
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 VIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VIE 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình yêu lứa đôi trong ca dao Việt Nam / Sưu tầm, chỉnh lý: Phạm Danh Môn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 PH-M 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 PH-M 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 PH-M 2011.
|
|
|
|
|
|
|