Results
|
|
American history : a survey. Volume 2, since 1865 / Alan Brinkley. by
Edition: 12th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : McGraw-Hill, c2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 973 BRI(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973 BRI(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 973 BRI(2) 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 973 BRI(2) 2007, ...
|
|
|
Về phong trào thi đua yêu nước / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 HO-M 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học và làm theo đạo đức Bác Hồ / Biên soạn : Doãn Hùng, Bùi Thị Thu Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.
|
|
|
Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.
|
|
|
Tổ chức máy tính có cấu trúc / Tanenbaum Andrew S. ; Bd. : Nguyễn Đình Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (124)Call number: 004 TAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004 TAN 1999. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 004 TAN 1999, ...
|
|
|
Information technology : the breaking wave / Dennis P. Curtin, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : Irwin/McGraw-Hill, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 004 INF 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004 INF 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 004 INF 1998, ...
|
|
|
The Peguin dictionary of computers / A. Chandor, ... by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : Penguin Books, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 004.03 CHA 1985.
|
|
|
Giáo trình tin học. Tập 1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 004.071 HO-Đ(1) 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 004.071 HO-Đ(1) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập chuyện cổ tích Việt Nam : phần chuyện cổ tích người Việt / Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 398.209597 CH-D 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 398.209597 CH-D 1996, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 398.209597 CH-D 1996, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Thơ ca Việt Nam : hình thức và thể loại / Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922 09 BU-N 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (25)Call number: 895.922 09 BU-N 2006, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (23).
|
|
|
Bước thăng trầm kỹ nữ. Tập 1 / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Hoàng Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 843 BAN(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAN(1) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 BAN(1) 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 843 BAN(1) 2002.
|
|
|
|
|
|
Tây du ký. Tập 3 / Ngô Thừa Ân ; Ngd. : Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(3) 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 NGO(3) 1988, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.13 NGO(3) 1988, ...
|
|
|
Tai biến môi trường / Nguyễn Cẩn, Nguyễn Đình Hòe by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 NG-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 NG-C 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (96)Call number: 363.7 NG-C 2005, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Foxbase Plus nâng cao / Bs. : Võ Văn Sơn by Series: Lưu hành nội bộ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [Knxb], 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 005.3 FOX 1991.
|
|
|
Oracle9i Web development / Bradley D. Brown by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : Osborne/McGraw-Hill, c2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 005.3 BRO 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 005.3 BRO 2001.
|
|
|
Sử dụng hiệu quả các phần mềm thông dụng trên máy tính
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 005.3 SUD 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 SUD 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 005.3 SUD 2005, ...
|