Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Évaluation sensorielle des denrées alimentaires : destiné aux étudients Filière Universitaire Francophone - Technologie alimentaire / Hà Duyên Tư by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 641.3 HA-T 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 641.3 HA-T 2006, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở gia súc gia cầm / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 636.089 TR-T 1977, ...

Nguyên lý môn guin tròn thú y. Tập 1 / K.I. Skrjabin, A.M. Petrov ; Ngd.: Bùi Lập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và GD, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 636.089 SKR(1) 1977, ...

Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NA-C) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NA-C) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92208 TAC(NA-C) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyên Hồng. Quyển 2 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.2) 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.2) 2005, ...

A Guide to Canine Orthopaedic Surgry / H.R. Denny by
Edition: 2nd Ed.
Material type: Text Text
Language: English
Publication details: Oxford : BlackWell Scientific Publications , 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 636.708973 DEN 1985.

Nấm men dùng trong chăn nuôi lợn : Tuyển tập về thức ăn gia súc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.4 NAM 1970. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 636.4 NAM 1970, ...

The ultimate parrot / Barrett Watson and Mike Hurley. by
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: New York : Howell Book House, c2000
Other title:
  • Parrot
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 636.6/865 WAT 2000, ...

Giới thiệu về mạng Nơ ron / Picton Phil ; Ngd. : Phạm Hồng Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (117)Call number: 004.6 PIC 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004.6 PIC 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 004.6 PIC 1999, ...

Toàn văn luật sửa đổi, bổ sung một số điều Bộ Luật lao động : sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 (hiệu lực 01-7-2007)
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597 TOA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 TOA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TOA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597 TOA 2008.

Văn bản hướng dẫn thi hành Luật thống kê
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 343.597 VAN 2007.

Một số quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động và bảo hộ lao động
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597 MOT 2007.

Luật Khoa học và Công nghệ và một số văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597 LUA 2008.

Luật dạy nghề năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành : luật dạy nghề năm 2006, các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luật ...
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597 LUA 2008.

Luật công an nhân dân năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597052 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597052 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597052 LUA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597052 LUA 2008.

Niên giám thống kê Hà Nội 2007 = 2007 Statistical YearBook
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục thống kê thành phố Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 315.97 NIE 2008.

Tuyển tập văn học. Tập 2, văn hoá nghệ thuật cũng là một mặt trận / Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.4346 HO-M(2) 1995, ...

Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 7, 1951 - 1952 by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(7) 2011.

Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 9, 1954 - 1955 by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(9) 2011.

Đại cương Khoa học quản lý / Nguyễn Quốc Chí, Nguyễn Thị Mỹ Lộc by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).

Pages