Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NA-C) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NA-C) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92208 TAC(NA-C) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyên Hồng. Quyển 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.2) 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.2) 2005, ...
|
|
|
A Guide to Canine Orthopaedic Surgry / H.R. Denny by
Edition: 2nd Ed.
Material type: Text Language: English
Publication details: Oxford : BlackWell Scientific Publications , 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 636.708973 DEN 1985.
|
|
|
Nấm men dùng trong chăn nuôi lợn : Tuyển tập về thức ăn gia súc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.4 NAM 1970. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 636.4 NAM 1970, ...
|
|
|
The ultimate parrot / Barrett Watson and Mike Hurley. by
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : Howell Book House, c2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 636.6/865 WAT 2000, ...
|
|
|
Giới thiệu về mạng Nơ ron / Picton Phil ; Ngd. : Phạm Hồng Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (117)Call number: 004.6 PIC 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004.6 PIC 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 004.6 PIC 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Văn bản hướng dẫn thi hành Luật thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 343.597 VAN 2007.
|
|
|
Một số quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động và bảo hộ lao động
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597 MOT 2007.
|
|
|
Luật Khoa học và Công nghệ và một số văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597 LUA 2008.
|
|
|
|
|
|
Luật công an nhân dân năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 344.597052 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597052 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597052 LUA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 344.597052 LUA 2008.
|
|
|
Niên giám thống kê Hà Nội 2007 = 2007 Statistical YearBook
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục thống kê thành phố Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 315.97 NIE 2008.
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 7, 1951 - 1952 by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(7) 2011.
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 9, 1954 - 1955 by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(9) 2011.
|
|
|
|