Results
|
|
Cách mạng tháng 8 một số vấn đề lịch sử / Cb. : Văn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7032 CAC 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7032 CAC 1995, ...
|
|
|
Tính toán thuỷ văn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 551.48 TIN 1985.
|
|
|
|
|
|
Hoá học vô cơ. Phần 1, Đại cương / Hoàng Ngọc Cang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 546 HO-C(1) 1958, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / X.M. Targ ; Ngd. : Phạm Huyễn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 531.071 TAR 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 531.071 TAR 1979, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 531.071 TAR 1979.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam - nửa thế kỷ văn học / Cb. : Nguyễn Thỉnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Other title: - Việt Nam - nửa thế kỷ văn học (1945 - 1995)
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VIE 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VIE 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.92209 VIE 1997, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Về vấn đề báo chí / V. I. Lênin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.43 LEN 1970. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 335.43 LEN 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 3, 1930-1945 by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(3) 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(3) 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.4346 HO-M(3) 1995, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6, 1950-1952 by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(6) 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(6) 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(6) 1995.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điệp viên của chúa : tiểu thuyết trinh thám / Juan Gómez Jurado ; Ngd. : Đỗ Tuấn Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 813 JUR 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 JUR 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 JUR 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 813 JUR 2007, ...
|
|
|
Physics / Paul A. Tipler by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Worth Publishers, 1976
Title translated: Vật lý..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 530 TIP 1976.
|
|
|
Dụng cụ đo lường điện thông dụng / Nguyễn Xuân Phú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.37 NG-P 19??.
|