Results
|
|
|
|
|
Cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 : song ngữ / M. A. Pyle, P. Munoz, J. Bobrow by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb. Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 PYL 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 PYL 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428 PYL 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 PYL 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Văn hóa duyên hải Đà Nẵng / Phan Thị Kim by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(PH-K) 2017.
|
|
|
|
|
|
Cái Dũng của Thánh nhân / Thu Giang Nguyễn Duy Cần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 158.1 NG-C 2012, ...
|
|
|
Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2005.
|
|
|
Cẩm nang ứng dụng phong tục dân gian / Tuấn Khanh, Thanh Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 TU-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 TU-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 TU-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 TU-K 2007.
|
|
|
Phế đô : tiểu thuyết. Phần 1 / Giả Bình Ao ; Ngd. : Vũ Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Đà nẵng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 GIA(1) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 GIA(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 GIA(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tưởng Giới Thạch bạn và thù. Phần 1, Tập 1, Tống Mỹ Linh và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Đà nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 VUO(1.1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 VUO(1.1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 VUO(1.1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 VUO(1.1) 2000.
|
|
|
Từ điển đa công năng Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 TRU 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TRU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TRU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TRU 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Con trai đã lớn : cẩm nang nuôi dạy con tuổi mới lớn / Tổng hợp: Quỳnh Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.5 CON 2007.
|
|
|
|
|
|
|