Results
|
|
|
|
|
Ngộ độc thực phẩm / Trần Đáng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 615.9 TR-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.9 TR-Đ 2008.
|
|
|
|
|
|
Dịch học với dưỡng sinh / Lưu Tùng Lâm, Đặng Thủ Nghiêu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181.11 LUU 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 LUU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181.11 LUU 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181.11 LUU 2007, ...
|
|
|
Tiếp thị trong kinh doanh / Cb. : Hoàng Lê Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 TIE 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 TIE 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.8 TIE 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Visual bazic 6.0 - Tự học trong 3 tuần Series: Tủ sách tin học chất lượng cao
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.1 VIS 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 VIS 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.1 VIS 2000, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Thư mục về Chủ tịch Hồ Chí Minh : 1995-1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại : bình giảng và phân tích tác phẩm / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998.
|
|
|
Bí quyết bậc cha mẹ được tôn kính / Tanaka Sumie ; Ngd. : Nguyễn Kiệt An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.874 SUM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.874 SUM 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.874 SUM 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.874 SUM 2003.
|
|
|
|
|
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam : thời kỳ cổ đại và phong kiến / Trịnh Quang Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thơ đố / Nguyễn Thế Hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-H 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1983.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ HTML 4 cho World Wide Web
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.: Hà Nội , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 005.13 NGO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 005.13 NGO 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống / Văn Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 150 VA-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150 VA-C 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150 VA-C 2004.
|