Refine your search

Your search returned 648 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Minh thực lục quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII. Tập 3/ Dịch và chú thích : Hồ Bạch Thảo ; Hiệu đính và bổ chú. : Phạm Hoàng Quân by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 MIN(3) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 MIN(3) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 MIN(3) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 MIN(3) 2010.

Ngộ độc thực phẩm / Trần Đáng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 615.9 TR-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.9 TR-Đ 2008.

Tài liệu đào tạo về quản lý kinh tế. Học trình 10, Doanh nghiệp nhỏ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330 TAI(10) 1997, ...

Dịch học với dưỡng sinh / Lưu Tùng Lâm, Đặng Thủ Nghiêu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181.11 LUU 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 LUU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181.11 LUU 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181.11 LUU 2007, ...

Tiếp thị trong kinh doanh / Cb. : Hoàng Lê Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 TIE 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 TIE 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.8 TIE 2008, ...

Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-H) 2004.

Giải phẫu người. Tập 2, Giải phẫu ngực - bụng / Cb. : Trịnh Văn Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 611 TR-M(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 611 TR-M(2) 2007.

Visual bazic 6.0 - Tự học trong 3 tuần Series: Tủ sách tin học chất lượng cao
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.1 VIS 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 VIS 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.1 VIS 2000, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Thư mục về Chủ tịch Hồ Chí Minh : 1995-1999
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Văn học Việt Nam hiện đại : bình giảng và phân tích tác phẩm / Hà Minh Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998.

Bí quyết bậc cha mẹ được tôn kính / Tanaka Sumie ; Ngd. : Nguyễn Kiệt An by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.874 SUM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.874 SUM 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.874 SUM 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.874 SUM 2003.

101 điều sai lầm trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái / Biên soạn: Phan Thanh Anh by Series: Tủ sách giáo dục thanh thiếu niên
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.87 MOT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.87 MOT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.87 MOT 2006, ...

Lược sử mỹ thuật Việt Nam : thời kỳ cổ đại và phong kiến / Trịnh Quang Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Thơ đố / Nguyễn Thế Hội by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-H 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1983.

Phát huy tiềm lực tự nhiên, kinh tế, xã hội và giá trị lịch sử, văn hóa, phát triển bền vững Thủ đô Hà Nội đến năm 2010 / Chủ biên: Phùng Hữu Phú ; Tham gia biên soạn: Nguyễn Duy Quý ... [et al.] by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 307.7609597 PHA 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 307.7609597 PHA 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 307.7609597 PHA 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.7609597 PHA 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Vương Triều Lý (1009 - 1226) / Chủ biên: Nguyễn Quang Ngọc ; Tham gia biên soạn: Nguyễn Ngọc Phúc ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7023 VUO 2010, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7023 VUO 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7023 VUO 2010. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Ngôn ngữ HTML 4 cho World Wide Web
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.: Hà Nội , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 005.13 NGO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 005.13 NGO 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ...

Tập tranh cốt yếu giải phẫu người : dùng cho sinh viên và cán bộ y tế / Trịnh Văn Minh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 611 TR-M 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 611 TR-M 2007.

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống / Văn Cương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 150 VA-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150 VA-C 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150 VA-C 2004.

Pages