Refine your search

Your search returned 506 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thiết kế sản phẩm với Autodesk Inventor / Cb. : Nguyễn Hữu Lộc ; Nguyễn Trọng Hữu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620 THI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620 THI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620 THI 2006, ...

Sổ tay người quản lý : Hãy khám phá khả năng của bạn ngay từ bây giờ / Marcus Buckingham, Donald O. Clifton ; Ngd. : Nhân Văn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 BUC 2002, ...

Nhà doanh nghiệp cần biết nghĩ giàu & làm giàu / Napoleon Hill ; Biên dịch: Lưu Văn Hy, Nguyễn Minh Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 HIL 2005, ...

Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, Michèle Mahéo-Le Coadic ; Bd. : Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 445 POI 2005, ...

Sơ đồ tư duy / Tony Buzan, Barry Buzan ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 153.42 BUZ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.42 BUZ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 153.42 BUZ 2008. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

<3000=Ba nghìn> câu đàm thoại tiếng Hoa / Biên soạn: Thạch Lam, Hồng Mây, Thùy Uyên ; Trình bày CD: Hồ Tiến Huân. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: viechi
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.183 BAN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.183 BAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.183 BAN 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.183 BAN 2007, ...

Luyện nghe tiếng Anh = learning to listen. Making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 LOU(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 LOU(1) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 LOU(1) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 LOU(1) 2004.

Lịch sử & văn hóa Trung Quốc / W. Scott Morton, C.M Lewis ; Bd. : Tri thức Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.0951 MOR 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 MOR 2008.

Luật phòng chống ma tuý : sửa đổi, bổ sung năm 2008. Hiệu lực từ 01-01-2009
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Other title:
  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật phòng, chống ma tuý
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 LUA 2008, ...

Tự học đàm thoại tiếng Hàn / Peter Chen, Bill Brown ; Bd. : Nhân Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.71 CHE 2004, ...

Đàm thoại tiếng Nhật trong 7 ngày : sử dụng cùng với băng cassette và đĩa CD / Etsuko Tsujita, Colin Lloyd ; Bd. : Nhân Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.6 TSU 2004, ...

Thường thức về viết câu tiếng Anh / Bd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 THU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 THU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 422 THU 2004, ...

Tiếng Hoa trong mọi tình huống. Chủ đề 7, kinh tế & giáo dục / Tống Nghi Trinh, Triệu Thanh Khôi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.18 TO-T(7) 2006, ...

Từ điển thuật ngữ y khoa Anh - Anh - Việt (minh họa - giải thích) = English - English - Vietnamese Dictionary of Medicine (Illustrations - explanation) / Cb. : Tạ Quang Hùng, Phạm Ngọc Trí by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.3 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.3 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.3 TUĐ 2007.

Hồi ký Trần Văn Khê. Tập 2, Đất khách quê người by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001, ...

Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Hồi ức Mai Chí Thọ. Tập 2, theo bước chân lịch sử / Mai Chí Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 MA-T(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 MA-T(2) 2001.

Nhà doanh nghiệp cần biết : nghề giám đốc kinh doanh / Lê Quốc Sử by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM.: Nxb. Tp.HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LE-S 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LE-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 LE-S 2001, ...

Con đường thành công của người tiếp thị / Tống Tiểu Kỳ ; Ngd. : Nguyễn Kim Lân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 TON 2003, ...

Kinh tế Việt Nam trên đường hoá rồng / Cb. : Phạm Đỗ Chí by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.9597 KIN 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KIN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 KIN 2004, ...

Pages