Results
|
|
Thiết kế sản phẩm với Autodesk Inventor / Cb. : Nguyễn Hữu Lộc ; Nguyễn Trọng Hữu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620 THI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620 THI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620 THI 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơ đồ tư duy / Tony Buzan, Barry Buzan ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 153.42 BUZ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.42 BUZ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 153.42 BUZ 2008. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật phòng chống ma tuý : sửa đổi, bổ sung năm 2008. Hiệu lực từ 01-01-2009
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Other title: - Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật phòng, chống ma tuý
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 LUA 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thường thức về viết câu tiếng Anh / Bd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 THU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 THU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 422 THU 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồi ký Trần Văn Khê. Tập 2, Đất khách quê người by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 TR-K(2) 2001, ...
|
|
|
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Hồi ức Mai Chí Thọ. Tập 2, theo bước chân lịch sử / Mai Chí Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 MA-T(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 MA-T(2) 2001.
|
|
|
Nhà doanh nghiệp cần biết : nghề giám đốc kinh doanh / Lê Quốc Sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM.: Nxb. Tp.HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LE-S 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LE-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 LE-S 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Kinh tế Việt Nam trên đường hoá rồng / Cb. : Phạm Đỗ Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.9597 KIN 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KIN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 KIN 2004, ...
|