Results
|
|
Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 425 GIO 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 GIO 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 425 GIO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 425 GIO 1997, ...
|
|
|
Hán văn giáo khoa thư. Tập 2, tiếng Hoa và cách tự học / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 VO-N(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 VO-N(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 VO-N(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Minh triết trong ăn uống của Phương Đông / Ngô Đức Vượng by
Edition: Tái bản lần 22
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 613.2 NG-V 2023.
|
|
|
Trí tuệ nhân tạo = thông minh + giải thuật / Cao Hoàng Thụ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 006.3 CA-T 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luyện dịch 1 / Pham Vu Phi Ho by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428.0295922 PH-H 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Business Reports in English / Jeremy Comfort, Rod Revell, Chris Stott by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: TP .Hồ Chí Minh : TP .Hồ Chí Minh, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 COM 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 COM 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 COM 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 COM 2002, ...
|
|
|
Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung by
Edition: Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 339 NG-Y 2014.
|
|
|
|
|
|
|