Refine your search

Your search returned 654 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Dạy con làm giàu. Tập 8 / Robiert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; biên dịch: Thiên Kim by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 650.1 KIY(8) 2012, ...

Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.5 LU-T 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.5 LU-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 658.5 LU-T 2003, ...

Preparation Course for the TOEFL Test : Vol.A: Skills and Strategies / Deborah Phillips ; Ngd.: Lê Huy Lâm by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 PHI(A) 2000, ...

Idioms Organizer : Organised by Metaphor, Topic and Keyword / Jon Wright; Ngd.: Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428 WRI 2000, ...

24 quy tắc học kanji trong Tiếng Nhật. Tập 2 / Trần Việt Thanh, Nghiêm Đức Thiện by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.HCM : Trẻ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.68 TR-T(2) 2003, ...

Cái vô hạn trong lòng bàn tay : từ Big Bang đến giác ngộ / Matthieu Ricard, Trịnh Xuân Thuận ; Ngd. : Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 294.3 RIC 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 RIC 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 RIC 2005.

Writing from Within / Curtis Kelly, Arlen Gargagliano by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 425 KEL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 KEL 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 KEL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425 KEL 2001, ...

Street Talk-3 : The Best of American Idioms / David Burke ; Giới thiệu, chú giải : Nguyễn Trung Tánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 BUR 2001, ...

Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 2, thời Bắc thuộc và thời by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ...

Franchise bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh / Lý Quí Trung by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 LY-T 2005, ...

<100=Một trăm> nhà khoa học nổi tiếng thế giới. Tập 2, những bản tiểu sử ngắn gọn về các nhà khoa học nổi tiếng từ thời cổ đại đến thời đại ngày nay / Biên soạn : Hồng Điệp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 925 MOT(2) 1990, ...

<100=Một trăm> nhà khoa học nổi tiếng thế giới. Tập 1, Những bản tiểu sử ngắn gọn về các nhà khoa học nổi tiếng từ thời cổ đại đến thời đại ngày nay / Bs. : Hồng Điệp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 925 MOT(1) 1990. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

<400=Bốn trăm> câu giao tiếp văn hoá Hán ngữ : học kèm băng cassette / Biên dịch: Cẩm Tú, Mai Hân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Nxb.Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.1 BON 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 BON 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 495.1 BON 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.1 BON 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Quản lý chất lượng toàn diện : các chiến lược và kỹ thuật đã được minh chứng tại các công ty thành đạt nhất hiện nay / Cb. : Bùi Nguyên Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.562 QUA 1997. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Từ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc = English - Vietnamese dictionary of keal estate / Bùi Quang Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.003 BU-Đ 1993.

Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại / Phan Bình, Lưu Hi Minh, by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Trẻ , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 PHA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 PHA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 PHA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.1 PHA 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Những cô em gái : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 20
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...

Tín ngưỡng Việt Nam. Toan Ánh Quyển Thượng / by Series: Nếp cũ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2005
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).

Luật Hiến pháp đối chiếu : Tìm hiểu Pháp luật / Nguyễn Đăng Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Nxb.Tp.HCM , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 NG-D 2001, ...

Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam = Paracel & spratly islands belong to Vietnam / Nhiều tác giả by
Edition: Tái bản lần 1 (có sửa chữa bổ sung)
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 320.109597 BAN 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.109597 BAN 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.109597 BAN 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.109597 BAN 2012.

Pages