Results
|
|
|
|
|
Tử bất ngữ hay những truyện ngắn quái dị / Viên Mai ; Ngd. : Lê Văn Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 VIE 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 VIE 2004, ...
|
|
|
Bảo tồn nguồn gen một số loài động thực vật quý hiếm ở vườn quốc gia Tam Đảo phục vụ cho công tác nghiên cứu, giảng dạy và du lịch sinh thái : Đề tài NCKH. QG-03-08 / Trần Ninh by
- Trần, Ninh, 1943-
- Chu, Văn Cường
- Nguyễn, Văn Mùi
- Nguyễn, Văn Quảng, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Trần, Cự
- Trần, Đình Nghĩa
- Đỗ, Đình Tiến
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Other title: - Conservation of gene resources of some animal and plant precious species of Tam Dao National Park for research, teaching and ecotourism
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 TR-N 2005.
|
|
|
文化语音学
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 湖北: 湖北教育, 1990
Title translated: Ngôn ngữ học văn hóa.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGO 1990.
|
|
|
中国文化史 / 2册
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 中国大百科全书, 1988
Title translated: Lịch sử văn hóa Trung Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 LIC(2) 1988.
|
|
|
Đường Thi tuyển dịch / Ngd. : Trương Đình Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.11 ĐUO 2003, ...
|
|
|
鲁迅-中国文化革命的巨人 / 姚文元 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1962
Title translated: Người có ảnh hưởng lớn đến cách mạng văn hóa Trung Quốc-Lỗ Tấn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 DIE 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Vĩnh Ký (1837-1898) / Khổng Xuân Thu by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Edition: Tái bản theo bản in năm 1958
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng Lâu Mộng. Tập 3 / Tào Tuyết Cần ; Ngd. : Vũ Bội Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 TAO(3) 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TAO(3) 1963, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|