Results
|
|
アメリカのベトナム人 : 祖国との絆とベトナム政府の政策転換 / 古屋博子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 明石書店, 2009
Title translated: Amerika no betonamujin : Sokoku tono kizuna to betonamu seifu no seisaku tenkan /; Đổi mới: Quá trình hình thành của cải cách ở Việt Nam /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 338.9597 FUR 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.952 LIC 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Đông Á đổi mới công nghệ để tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu / Trần Văn Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.95 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.95 TR-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.95 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.95 TR-T 2007, ...
|
|
|
|
|
|
「国富論」と十八世紀スコットランド経済社会 / 飯塚正朝著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 福岡 : 九州大学出版会, 1990
Title translated: "Kokufuron" to jūhasseiki Sukottorando keizai shakai /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.909411 MAS 1990.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc tăng trưởng và chuyển đổi kinh tế (1949 - 2009) / Phạm Sĩ Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.951 PH-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 338.951 PH-T 2011, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.951 PH-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.951 PH-T 2011, ...
|
|
|
Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới / Cb. : Lê Văn Sang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.1 CAC 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 CAC 1994. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.1 CAC 1994.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam: quan hệ đối tác phục vụ phát triển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597 VIE 2003.
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp nông dân, nông thôn Việt Nam - hôm nay và mai sau / Đặng Kim Sơn by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.109597 ĐA-S 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.109597 ĐA-S 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.109597 ĐA-S 2008, ...
|