Results
|
|
|
|
|
民族という政治 : ベトナム民族分類の歴史と現在 / 伊藤正子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 三元社, 2008
Title translated: Minzoku to iu seiji : Betonamu minzoku bunrui no rekishi to genzai /; Chính trị của dân tộc : phân loại dân tộc Việt Nam trong lịch sử và hiện tại /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.8959 MAS 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chàng Lú, nàng Ua : truyện thơ Thái / Ngd. : Mạc Phi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 CHA 1964, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hóa dân gian dân tộc Mảng / Nguyễn Thị Thúy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T) 2016.
|
|
|
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(NG-C) 2018, ...
|
|
|
|
|
|
Lịch sử phát triển xã hội các tộc người Mã Lai - đa đảo ở Việt Nam / Nguyễn Tuấn Triết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.859 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.859 NG-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.859 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Lượn thương - Lễ hội lồng tồng Việt Bắc / Ma Văn Vịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(MA-V) 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hóa gia tộc Raglai góc nhìn từ nghệ nhân / Hải Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(HA-L) 2011.
|
|
|
Văn hóa dân gian một số tộc người / Nhiều tác giả by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(VAN) 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|