Results
|
|
Nhà nước dân chủ nhân dân Việt Nam / Phạm Văn Đồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.4597 PH-Đ 1964.
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc tăng trưởng và chuyển đổi kinh tế (1949 - 2009) / Phạm Sĩ Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.951 PH-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 338.951 PH-T 2011, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 338.951 PH-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.951 PH-T 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 720 NG-M 2009.
|
|
|
|
|
|
Những bí ẩn của các nhà tiên tri thế giới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 NHU 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn / Vũ Đình Cự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bưu điện, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 530.4 VU-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.4 VU-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.4 VU-C 2001.
|
|
|
Văn chương Nguyễn Trãi : chuyên luận / Bùi Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984.
|
|
|
|
|
|
Quy phạm đường chuyền và tam giác đo cạnh : Tạm thời
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1982.
|
|
|
Các nền kinh tế chuyển đổi : lý luận và thực tiễn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 CAC 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyện vui thường ngày / Nguyễn, Quang Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-K) 2011.
|
|
|
Chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam / Phạm Minh Thảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|