Results
|
|
Tạp luận ; Phê bình và tranh luận văn học / Mai Quốc Liên by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 MA-L 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 MA-L 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 MA-L 2015.
|
|
|
Tuyển tập Đoàn Văn Cừ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 ĐO-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 ĐO-C 2015. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng bộ tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Việt của học viên quốc tế : Đề tài NCKH.QG.TĐ.13-17 / Vũ Đức Nghiệu ; Trần Nhật Chính ... [et al.] by
- Vũ, Đức Nghiệu 1954 -
- Trần, Nhật Chính, 1955-
- Nguyễn, Hồng Cổn, 1956-
- Nguyễn, Văn Hiệu, 1973-
- Nguyễn, Chí Hòa, 1955-
- Đào, Văn Hùng
- Nguyễn, Việt Hương, 1958
- Nguyễn, Thiện Nam, 1960-
- Nguyễn, Văn Phúc, 1959-
- Vũ, Văn Thi, 1954-
- Nguyễn, Thị Thuận
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.92282 VU-N 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển truyện / Nguyễn Uyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-U 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-U 2006.
|
|
|
Vũ Khiêu 90 năm tình bạn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 300.92 VUK 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 300.92 VUK 2006.
|
|
|
Chuyện cũ Hà Nội. Tập 2 / Tô Hoài by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 TO-H(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H(2) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TO-H(2) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|