Results
|
|
Văn hóa Xinh - mun / Trần Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-B) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-B) 2010.
|
|
|
|
|
|
Tư tưởng triết học và đời sống văn hoá văn học Ấn Độ / Nguyễn Đức Đàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 NG-Đ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-Đ 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NG-Đ 1998, ...
|
|
|
Văn hoá và phát triển / Phạm Xuân Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 303.4 PH-N 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 303.4 PH-N 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 303.4 PH-N 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303.4 PH-N 1998, ...
|
|
|
Đại nam thực lục. Tập 20. Chính biên đệ nhị kỷ XVI
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7029 ĐAI(20) 1970.
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá / Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2003.
|
|
|
|
|
|
Văn hoá xã hội Chăm : nghiên cứu và đối thoại / Inrasara by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.8959 INR 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 INR 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.8959 INR 2003, ...
|
|
|
鲁迅-中国文化革命的巨人 / 姚文元 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1962
Title translated: Người có ảnh hưởng lớn đến cách mạng văn hóa Trung Quốc-Lỗ Tấn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 DIE 1962.
|
|
|
|
|
|
Larousse du XX siècle. Vol 4 / Ed.: P. Augé by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: P. : Maison Lar, 1933
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 443 LAR(4) 1933.
|
|
|
Nếp cũ con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Anh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài gòn : Nhà sách khai trí , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 19??.
|
|
|
Nguyễn Trãi thơ và đời / Bs. : Hoàng Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1997, ...
|
|
|
Nếp cũ : Quyển hạ / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TO-A(Q.H) 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc/ Trần Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-B) 2017.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|