Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy by
Edition: Tái bản lần 4, có chỉnh lí, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội Đồng chủ biên Nguyễn Trọng Phúc, Phùng Hữu Phú by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh với con đường giải phóng dân tộc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2012, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Về danh nhân văn hóa Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2006, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Văn hóa và triết lý phát triển trong tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. Tập 3, 1945 - 1946 / Học Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh by
Edition: Xuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.3) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.3) 2016. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.3) 2016.
|
|
|
Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. Tập 8, 1961 - 1963 / Học Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh by
Edition: Xuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.8) 2016. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC.8) 2016. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hồ Chí Minh : hành trình tìm đường cứu nước (Tuyển chọn tài liệu lưu trữ)
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021, ...
|
|
|
V.I.Lênin toàn tập. Tập.33, Nhà nước và cách mạng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.43 LEN(33) 1976. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 335.43 LEN(33) 1976, ...
|
|
|
Danh nhân Hồ Chí Minh. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 HO-M(DAN 1) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(DAN 1) 2000.
|
|
|
Bác Hồ cây đại thọ / Đoàn Minh Tuấn by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐO-T) 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐO-T) 2004.
|
|
|
|
|
|
Ngược dòng : tiểu thuyết tư liệu / G. Atiax by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 890 ATI 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 890 ATI 1979, ...
|
|
|
Sơkuntơla / Kalidax ; Ngd. : Cao Huy Đỉnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.4 KAL 1962.
|
|
|
Đại bàng : tập truyện Rumani / Ngd. : Văn Quý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891 ĐAI 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891 ĐAI 1979, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891 ĐAI 1979, ...
|