Results
|
|
Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường Đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 370.1 NG-H 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (90)Call number: 370.1 NG-H 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (186)Call number: 370.1 NG-H 1997, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (5). Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
Điện động lực học / Nguyễn Văn Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (10)Call number: 537.6 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 537.6 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (86)Call number: 537.6 NG-H 2002, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Nhật cho người bận rộn. Tập 1, có băng cassette / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Mỹ học / Hêghen ; Ngd. : Phan Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 111.85 HEG 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 111.85 HEG 2005, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Va-len-ti-na Tê-rê-scô-va / Ngd. : Đặng Ngọc Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 VAL 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 VAL 1974, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
韩国文集丛刊. 295 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2002
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(295) 2002.
|
|
|
韩国文集丛刊. 303 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(303) 2003.
|
|
|
韩国文集丛刊. 300 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2002
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(300) 2002.
|
|
|
韩国文集丛刊. 314 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(314) 2003.
|
|
|
我们做得好。重话大舞台.智慧篇
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 成都 : 四川少年儿 童出版社, 2006
Title translated: Đồng thoại qua trò chơi xếp hình.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.80951 ĐON 2006, ...
|
|
|
硬笔书法考级 / 王宜明 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海书画出版社, 2005
Title translated: Tư liệu dạy viết thư pháp bằng bút máy /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.11 VUO 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những tấm lòng cao cả / Et-mông Đơ A-mi-xi ; Ngd. : Lê Thị Nghiên, Lê Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 853 AMI 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 853 AMI 1974, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 853 AMI 1974, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|