Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Người dân lao động làm chủ tập thể là sức mạnh, là lực đẩy của chuyên chính vô sản / Lê Duẩn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 LE-D 1977, ...

Lê Quý Đôn toàn tập. Tập 1, Phủ biên tạp lục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 959.702 LE-Đ(1) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.702 LE-Đ(1) 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 LE-Đ(1) 1977.

Tổng mục lục văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam 1945 - 2002
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.1609597 TON 2003.

Governance : Joint Donor Report to the Vietnam Consultative Group Meeting / Vietnam Development Report 2005
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. :[S.n.], 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.597 GOV 2004.

Exploring approaches to research in the animal sciences in Vietnam : ACIAR proceedings. No. 68 / editor, W.J. Pryor. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Canberra : ACIAR, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630 ACI(68) 1996.

脱植民地主義のベトナム考古学 : 「ベトナムモデル」「中国モデル」を超えて / 俵寛司 著. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社 , 2014
Title translated: Khảo cổ học về chế độ thực dân thuộc địa của Việt Nam : Vượt xa mô hình của Việt Nam và Trung Quốc /; ダツ ショクミンチ シュギ ノ ベトナム コウコガク : 「 ベトナム モデル 」 「 チュウゴク モデル 」 オ コエテ. /; Datsu shokuminchi shugi no betonamu kokogaku : 「 betonamu moderu 」 「 chugoku moderu 」 o koete /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 930.1 TAW 2014.

東南アジア年代記の世界 : 黒タイの『クアム・トー・ムオン』 / 樫永真佐夫 著. by Series: ブックレット《アジアを学ぼう》 | Bukkuretto ajia o manabo
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社, 2007
Title translated: Lịch sử thế giới, Đông Nam Á : Dân tộc Thái /; トウナン アジア ネンダイキ ノ セカイ : クロタイ ノ クアム トー ムオン /; Tonan ajia nendaiki no sekai : Kurotai no kuamu to muon /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.89597 MAS 2007.

「ベトナム難民」の「定住化」プロセス : 「ベトナム難民」と「重要な他者」とのかかわりに焦点化して / 荻野剛史 著. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 明石書店, 2013
Title translated: Giải quyết định cư hóa của người tị nạn Việt Nam: Tiêu điểm hóa quan hệ giữa người tị nạn Việt Nam và những người quan trọng khác /; ベトナム ナンミン ノ テイジュウカ プロセス : ベトナム ナンミン ト ジュウヨウ ナ タシャ トノ カカワリ ニ ショウテンカ シテ /; Betonamu nanmin no teijuka purosesu : Betonamu nanmin to juyo na tasha tono kakawari ni shotenka shite /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.906914 OGI 2013.

Một số văn bản pháp luật về chương trình cải cách hành chính, tinh giản biên chế trong bộ máy nhà nước
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.59706 MOT 2002.

Tư tưởng Hồ Chí Minh về các giá trị văn hoá cơ bản của Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007.

Thăng Long- Hà Nội trong mắt một người Hà Nội : tuyển tập nghiên cứu / Nguyễn Thừa Hỷ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 NG-H 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 NG-H 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 NG-H 2018.

Pháp luật về thanh tra và xử lý vi phạm pháp luật đất đai ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Doãn Hồng Nhung (Chủ biên) ; Nguyễn Lan Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Xây dựng, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597043 PHA 2013.

Thực tiễn và kinh nghiệm đổi mới của Việt Nam và cải cách mở cửa của Trung Quốc
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.9597 THU 2018.

Các nguyên tắc hiến định trong tố tụng hình sự Việt Nam / Nguyễn Tất Viễn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.59701 NG-V 2019. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.59701 NG-V 2019. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.59701 NG-V 2019, ...

Sổ tay cán bộ đoàn cơ sở / Lê Văn Cầu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 LE-C 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.3 LE-C 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.3 LE-C 2020, ...

Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên (Sưu tầm, biên dịch) by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(CAU) 2020.

Hồ Chí Minh : hành trình tìm đường cứu nước (Tuyển chọn tài liệu lưu trữ)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1975 - 2000. Quyển 1. Tập XXXVIII / Biên soạn : Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92208 VAN(1.38) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.38) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(1.38) 2008, ...

市場経済下ベトナムの農業と農村 / 長憲次 著 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京: 筑波書房 , 2005
Title translated: Nông nghiệp Việt Nam dưới thời kinh tế thị trường /; Vietnamese agriculture under Market-oriented economy.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 338.1 KEN 2005.

Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu ở các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ / Trương Thị Mỹ Nhân ; Lê Thị Thục (Đồng chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Khoa học xã hội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.959750914607 CHU 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.959750914607 CHU 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.959750914607 CHU 2016, ...

Pages