Results
|
|
|
|
|
Lê Quý Đôn toàn tập. Tập 1, Phủ biên tạp lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 959.702 LE-Đ(1) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.702 LE-Đ(1) 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 LE-Đ(1) 1977.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
脱植民地主義のベトナム考古学 : 「ベトナムモデル」「中国モデル」を超えて / 俵寛司 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社 , 2014
Title translated: Khảo cổ học về chế độ thực dân thuộc địa của Việt Nam : Vượt xa mô hình của Việt Nam và Trung Quốc /; ダツ ショクミンチ シュギ ノ ベトナム コウコガク : 「 ベトナム モデル 」 「 チュウゴク モデル 」 オ コエテ. /; Datsu shokuminchi shugi no betonamu kokogaku : 「 betonamu moderu 」 「 chugoku moderu 」 o koete /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 930.1 TAW 2014.
|
|
|
東南アジア年代記の世界 : 黒タイの『クアム・トー・ムオン』 / 樫永真佐夫 著. by Series: ブックレット《アジアを学ぼう》 | Bukkuretto ajia o manabo
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社, 2007
Title translated: Lịch sử thế giới, Đông Nam Á : Dân tộc Thái /; トウナン アジア ネンダイキ ノ セカイ : クロタイ ノ クアム トー ムオン /; Tonan ajia nendaiki no sekai : Kurotai no kuamu to muon /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.89597 MAS 2007.
|
|
|
「ベトナム難民」の「定住化」プロセス : 「ベトナム難民」と「重要な他者」とのかかわりに焦点化して / 荻野剛史 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 明石書店, 2013
Title translated: Giải quyết định cư hóa của người tị nạn Việt Nam: Tiêu điểm hóa quan hệ giữa người tị nạn Việt Nam và những người quan trọng khác /; ベトナム ナンミン ノ テイジュウカ プロセス : ベトナム ナンミン ト ジュウヨウ ナ タシャ トノ カカワリ ニ ショウテンカ シテ /; Betonamu nanmin no teijuka purosesu : Betonamu nanmin to juyo na tasha tono kakawari ni shotenka shite /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.906914 OGI 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thăng Long- Hà Nội trong mắt một người Hà Nội : tuyển tập nghiên cứu / Nguyễn Thừa Hỷ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 NG-H 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 NG-H 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 NG-H 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nguyên tắc hiến định trong tố tụng hình sự Việt Nam / Nguyễn Tất Viễn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.59701 NG-V 2019. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.59701 NG-V 2019. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.59701 NG-V 2019, ...
|
|
|
Sổ tay cán bộ đoàn cơ sở / Lê Văn Cầu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 LE-C 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.3 LE-C 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.3 LE-C 2020, ...
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh : hành trình tìm đường cứu nước (Tuyển chọn tài liệu lưu trữ)
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704092 HO-M(HOC) 2021.
|
|
|
|
|
|
市場経済下ベトナムの農業と農村 / 長憲次 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京: 筑波書房 , 2005
Title translated: Nông nghiệp Việt Nam dưới thời kinh tế thị trường /; Vietnamese agriculture under Market-oriented economy.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 338.1 KEN 2005.
|
|
|
|