Results
|
|
Gia lễ xưa và nay / Phạm Côn Sơn by
Edition: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 PH-S 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390 PH-S 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 390 PH-S 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Mùa xuân : truyện ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 MUA 1967. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 MUA 1967.
|
|
|
Sổ tay bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hà Lam Danh (Sưu tầm, biên soạn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(SOT) 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(SOT) 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(SOT) 2018.
|
|
|
Hai người và một cô gái xoè : truyện thơ / Nguyễn Tri Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-T 2006.
|
|
|
Cảm xạ y học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.8 CAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 CAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 CAM 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.8 CAM 2001, ...
|
|
|
Mây núi hồng : truyện lịch sử / Minh Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9223 MI-G 1999, ...
|
|
|
Nhà Tây Sơn / Quách Tấn, Quách Giao by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GOC(QU-T) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 GOC(QU-T) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GOC(QU-T) 2016. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Địa danh về Hồ Chí Minh / Cb. : Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐIA) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐIA) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐIA) 1999. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Thành hoàng làng Việt Nam / Bs. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 392.09597 THA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.09597 THA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.09597 THA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.09597 THA 2002.
|
|
|
Sức khoẻ trong tầm tay mỗi gia đình / Phạm Sĩ Cảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613 PH-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613 PH-C 2001.
|
|
|
|
|
|
Chỗ đứng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 CHO 1976, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Trái tim nổi loạn : tiểu thuyết / Trần Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1992
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỷ lục guinness / Sưu tầm : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 KYL 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 KYL 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 KYL 2004. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Sổ tay du lịch thế giới dành cho doanh nhân / Biên soạn : Thanh Châu by Series: Du lịch Úc châu và thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910.3 SOT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 910.3 SOT 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910.3 SOT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.3 SOT 2005.
|