Results
|
|
Vòng phấn Kapkazơ / Bectôn Brếch ; Ngd. : Hoàng Thao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 BRE 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 BRE 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 BRE 2006.
|
|
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.411 GIA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.411 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 335.411 GIA 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (6).
|
|
|
Vở hài kịch cổ lỗ : kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp ; Ngd. : Vũ Đình Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 ARB 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 ARB 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 ARB 2006.
|
|
|
Giông tố / Axtơrôpxki ; Ngd. : Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 AXT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 AXT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 AXT 2006.
|
|
|
Thợ cạo thành Xêvin / Bômacse ; Ngd. : Trọng Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 BOM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 BOM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 BOM 2006.
|
|
|
Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. Tập 1 / Cb. : Lưu Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.092 DOA(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.092 DOA(1) 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Quy luật âm nghĩa và những đơn vị gốc tiếng Việt / Nguyễn Đại Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 495.9221 NG-B 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9221 NG-B 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9221 CA-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
怎样写硬笔楷书 / 丁其明 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 新时代出版社, 2006
Title translated: Cách viết chữ Khải bằng bút máy /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.111 ĐIN 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện thương hiệu cá nhân : bí quyết mới để đi đến thành công
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HOA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HOA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 HOA 2006, ...
|
|
|
Sử dụng thời gian hiệu quả / John Gogo ; Biên dịch: Việt Văn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 GOG 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 GOG 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 GOG 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 GOG 2006.
|
|
|
IQ - EQ nền tảng của sự thành công / Biên soạn: Việt Phương, Thái Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 IQE 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 IQE 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 IQE 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 IQE 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn 1956 - 2006
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 300.16 DAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 300.16 DAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 300.16 DAN 2006.
|
|
|
Từ điển tín ngưỡng tôn giáo thế giới và Việt Nam / Mai Thanh Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.3 MA-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.3 MA-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.3 MA-H 2006.
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 47, 1986 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259 7071 VAN(47) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(47) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(47) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.259 7071 VAN(47) 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|