Results
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Bình Thuận
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(B) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(B) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(B) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(B) 2003.
|
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Cần Thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(C) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(C) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(C) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(C) 2003.
|
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Phú Yên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(P) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(P) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(P) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(P) 2003.
|
|
|
Việt Nam đất nước con người : chào mừng quý khách đến Sapa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 VIE(S) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(S) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE(S) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE(S) 2003.
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn hay thời chiến tranh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 TRU 2003.
|
|
|
Những đứa con điện Kremli : sách tham khảo / Lina Tarơkhôva by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 947 TAR 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 947 TAR 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong ánh sáng tư tưởng văn hoá Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-V) 2003.
|
|
|
Xử lý số tín hiệu. Tập 2 / Hồ Văn Sung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 621.3822 HO-S(2) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.3822 HO-S(2) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (92)Call number: 621.3822 HO-S(2) 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
Hoa vô ưu. Tập 10 / Thích Thanh Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 THI(10) 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu địa mạo / Nguyễn Vi Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (156)Call number: 551.41 NG-D 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.41 NG-D 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.41 NG-D 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|