Results
|
|
Nỗi đau da cam / Biên soạn: Nguyễn Duy Hùng... [et al.]. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 362.88 NOI 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Biên niên sự kiện cơ bản lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội (2005-2010)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.25970755 BIE 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.25970755 BIE 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.25970755 BIE 2015, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Xây dựng Đảng về tổ chức / Cb. : Ngô Đức Tính
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 XAY 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 XAY 2003.
|
|
|
|
|
|
Nền chính trị ma tuý ở Đông Nam Á / Alfred W. McCoy, Cathleen B. Read, Leonard P. Adams II by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959 McC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959 McC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959 McC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959 McC 2002.
|
|
|
|
|
|
Vietnam : education financing by Series: A World Bank country study
Material type: Text; Format:
electronic
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: Eng
Publication details: Washington, D.C. : World Bank, c1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 379.597 VIE 1997. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ベトナムの祖先祭祀 : 潮曲の社会生活 / 末成道男 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社 , 1988
Title translated: Nghi lễ thờ phụng tổ tiên Việt Nam : Sinh hoạt xã hội làng Triều Khúc /; ベトナム ノ ソセン サイシ : チョウキョク ノ シャカイ セイカツ /; Betonamu no sosen saishi : Chokyoku no shakai seikatsu /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 392 SUE 1988.
|
|
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam. Tập1, phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ...
|
|
|
Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp / Trần Huy Liệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 TR-L 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ...
|
|
|
|