Results
|
|
Hợp tuyển văn học Nhật Bản / Tuyển chọn, giới thiệu và dịch: Mai Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.608 HOP 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.608 HOP 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.608 HOP 2010, ...
|
|
|
Ấn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội / Bùi Việt Mỹ by Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 BU-M 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 BU-M 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 BU-M 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 BU-M 2010.
|
|
|
Hai đứa trẻ : tập truyện ngắn / Thạch Lam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922332 TH-L 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 TH-L 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922332 TH-L 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 TH-L 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học tốt ngữ văn 11. Tập 1 / Nguyễn Thục Phương by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 NG-P(1) 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp số dự báo thời tiết / Trần Tân Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.63 TR-T 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội cũ nằm đây / Ngọc Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922832 NG-G 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922832 NG-G 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922832 NG-G 2010, ...
|
|
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 3, phong tục tập quán / Nguyễn Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 3) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 3) 2010.
|
|
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 4, văn học dân gian / Nguyễn Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 4) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T. 4) 2010.
|
|
|
Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận / Phan Quốc Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(PH-A) 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(PH-A) 2010.
|
|
|
Lượn nàng Ới / Triệu Thị Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-M) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-M) 2010.
|
|
|
|