Results
|
|
Trái tim quả đất : tiểu thuyết / Sơn Tùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 SO-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 SO-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 SO-T 2000.
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh mãi mãi soi sáng con đường chúng ta đi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2000, ...
|
|
|
<50=Năm mươi> bài thuốc cổ truyền chữa một số bệnh thường gặp / Dương Đăng Lâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 DU-L 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 DU-L 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 DU-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 DU-L 2000.
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 3, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
ジェンダーは超えられるか : 新しい文学批評に向けて/ 武田悠一 編 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 彩流社, 2000
Title translated: ジェンダー ワ コエラレルカ : アタラシイ ブンガク ヒヒョウ ニ ムケテ; Jendä wa koe rereruka : atarashi bungaku hihyö ni mukete /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 809 JEN 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Drugs and the older population / editors, Peter Crome, Gary Ford. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : River Edge, NJ : Imperial College Press ; Distributed by World Scientific Pub. Co., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.5/8/0846 DRU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.5/8/0846 DRU 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Network : Student's book. Vol. 3 / Bill Bowler & Sue Parminter. by Series: Oxford English
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428.24 BOW(3) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428.24 BOW(3) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.24 BOW(3) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.24 BOW(3) 2003.
|