Refine your search

Your search returned 2143 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Cẩm nang nghiệp vụ ngành tòa án và tư pháp / Sưu tầm : Thảo Nguyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347.597 CAM 2008.

Bộ luật Lao động sửa đổi và những văn bản hướng dẫn thi hành / Sưu tầm, biên soạn : Minh Thu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59701 BOL 2008.

Những quy định mới về phòng chống thiên tai, dịch bệnh, cứu nạn, cứu trợ / Biên soạn : Kim Thuý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59704 NHU 2008.

Phòng, chống ma túy trong học đường : thực trạng & giải pháp / Biên soạn : Lâm Thanh Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Other title:
  • Ma túy trong học đường : thực trạng & giải pháp
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.11 PHO 2008.

Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : ký sinh trùng ở động vật gặm nhấm Việt Nam / Cb. : Nguyễn Thị Lê ; Phạm Văn Lực,... by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 089 TAI(KYS) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 TAI(KYS) 2008.

Công nghệ sinh học. Tập 2, những kỹ thuật PCR và ứng dựng trong phân tích DNA / Quyền Đình Thi, Nông Văn Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 660.6 QU-T(2) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.6 QU-T(2) 2008.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam / Lê Trần Bình by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 089 UNG(LE-B) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(LE-B) 2008.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : phân tích nhiệt ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu / Nguyễn Tiến Tài by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 089 UNG(NG-T) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(NG-T) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 089 UNG(NG-T) 2008.

Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : quặng hoá antimon miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Bình by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 089 TAI(NG-B) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 TAI(NG-B) 2008.

Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / Cb. : Nguyễn Huy Yết ; Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 577.7 NGU 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.7 NGU 2008.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1975 - 2000. Quyển 1. Tập XL / Biên soạn : Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92208 VAN(1.40) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.40) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(1.40) 2008, ...

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1975 - 2000. Quyển 1. Tập XXXIV / Biên soạn : Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92208 VAN(1.34) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.34) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(1.34) 2008, ...

Giáo trình quản lý dự án / Cb. : Từ Quang Phương by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.404 TU-P 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.404 TU-P 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (144)Call number: 658.404 TU-P 2008, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

You can speak Korean : a must-read for the learners of Korean / Choonwon Kang ; Ngd. : Nguyễn Văn Phước by Series: Giáo trình tiếng Hàn trình độ căn bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: viekor
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2008
Other title:
  • Giáo trình tiếng Hàn = Korean quick & easy. Luyện kỹ năng Nghe - Nói - Đọc
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.7 KAN 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.7 KAN 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.7 KAN 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.7 KAN 2008, ...

Cẩm nang đàm thoại Tiếng Hàn / Bs. : Lê Huy Khoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: viekor
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.783 CAM 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.783 CAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.783 CAM 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.783 CAM 2008, ...

<2000=Hai nghìn> câu đàm thoại tiếng Hàn / Biên soạn: Kỳ Duyên, Nhật Thảo, Đình Chương ; Thực hiện CD: Nguyễn Tấn Khoa. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: viekor
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.783 HAI 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.783 HAI 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.783 HAI 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.783 HAI 2008, ...

Rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh theo chủ điểm Ship or Sheep? : An intermediate pronunciation course / Nghd. : Trọng Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 421 REN 2008.

Trước khi tôi chết / Jenny Downham ; Ngd. : Nguyễn Thị Trang Nhung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 DOW 2008.

Hiệu ứng Wal - Mart : công ty quyền lực nhất thế giới đã hoạt động và chuyển hóa nền kinh tế Mỹ như thế nào? / Charles Fishman ; Ngd. : Trần Ngọc Đăng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 381 FIS 2008.

Sự nghiệp chính trị của nguyên nữ Thủ tướng Anh Margaret Thatcher / John Sergeant ; Biên dịch: Nguyễn Kiên Trường, Lưu Trọng Tuấn. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2410092 SER 2008.

Pages