Results
|
|
Anh hùng xạ điêu. Tập 1 / Kim Dung ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(1) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(1) 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Anh hùng xạ điêu. Tập 2 / Kim Dung ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003.
|
|
|
Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 2 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 4 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003.
|
|
|
Ra đời trong bão táp : tiểu thuyết / Nicôlai Ôxtơrốpxki ; Ngd. : Ngô Đức Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 OXT 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 OXT 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 OXT 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 OXT 2003, ...
|
|
|
Tiền : tiểu thuyết / Paul Loup Sulitzer ; Ngd. : Thiết Vũ, Phương Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 SUL 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 SUL 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 SUL 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 SUL 2003, ...
|
|
|
Tắt đèn / Ngô Tất Tố by Series: Tác phẩm văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922332 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 NG-T 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bí mật của chàng cao bồi / Pamela Browning ; Ngd. : Minh Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 BRO 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 BRO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 BRO 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu / Phan Hữu Nghệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PH-N 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-N 2003, ...
|
|
|
Bản đồ giáo khoa / Lâm Quang Dốc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.9 LA-D 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 LA-D 2003.
|
|
|
Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 530.1 NG-M 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.1 NG-M 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.1 NG-M 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Điều chỉnh cơ cấu kinh tế Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hoá / Cb. : Vũ Hải Hà
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.952 ĐIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.952 ĐIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.952 ĐIE 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Luật Hải quan và các văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597087 LUA 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597087 LUA 2003.
|
|
|
|
|
|
Cách dùng hư từ tiếng Việt hiện đại / Hoàng Trọng Phiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.922 HO-P 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 HO-P 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.922 HO-P 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Phân hữu cơ, phân vi sinh và phân ủ / Nguyễn Thanh Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 631.8 NG-H 2003, ...
|