Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (Chủ biên) ; [tham gia biên soạn, Nguyễn Huy Cẩn ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tri Thức 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.92209 LUO 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92209 LUO 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.92209 LUO 2017, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Địa vật lý ứng dụng trong khảo cổ, khảo sát đê đập, địa chất công trình và môi trường ở Việt Nam / Vũ Đức Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Biên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005. Tập 5, Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam và Chính phủ Cách mạng lâm thời cộng hòa miền Nam Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.9597 BIE(5) 2006.

戦争記憶の政治学 : 韓国軍によるベトナム人戦時虐殺問題と和解への道 / 伊藤正子 著. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 平凡社, 2013
Title translated: Senso kioku no seijigaku : Kankokugun ni yoru betonamujin senji gyakusatsu mondai to wakai eno michi /; Chính trị học từ ký ức của cuộc chiến: Con đường dẫn đến hòa giải với những vấn đề tàn sát người Việt Nam trong chiến tranh của quân đội Hàn Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 327.51950597 MAS 2013.

Radicalism and the origins of the Vietnamese revolution / Hue-Tam Ho Tai. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge, Mass. : Harvard University Press, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.703 TAI 1992.

Ancient Vietnam : history, art, and archaeology / Anne-Valérie Schweyer ; photography, Paisarn Piemmettawat. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Publication details: Bangkok, Thailand : River Books, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7071 SCH 2011.

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần ở Việt Nam : Sách tham khảo / Cb. : Trần Phúc Thăng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 MOI 2000.

変容するベトナムの経済主体. no.579 / 坂田正三 編. by Series: 研究双書 ; no.579
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 千葉 : アジア経済研究所, 2009
Other title:
  • Vietnam's Economic Entities in Transformation
Title translated: ヘンヨウスル ベトナム ノ ケイザイ シュタイ.; Hen'yosuru betonamu no keizai shutai.; Chuyển đổi các thể chế kinh tế Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 338.9597 CHU(579) 2009.

Cẩm nang tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên / Chủ biên: Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 CAM 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.3 CAM 2021, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.3 CAM 2021, ...

Law and society in Vietnam / Mark Sidel. by Series: Cambridge studies in law and society
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2008
Other title:
  • Law and society in Vietnam : the transition from socialism in comparative perspective
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.115 SID 2008.

Thành ngữ, tục ngữ, câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao / Nhiều tác giả by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(THA) 2012, ...

Đồng dao dân tộc Tày : Nghiên cứu / Hoàng Thị Nhuận, Nông Thị Huế by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(HO-N) 2017.

Đỗ Đức Dục - Nhà trí thức cách mạng dấn thân (biên khảo) / Biên soạn: Đỗ Thị Hồng Lạng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 ĐOĐ 2018.

Việt Nam học kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ ba Việt Nam : hội nhập và phát triển. Hà Nội 5-7.12.2008
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2008 - 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (11)Call number: 915.97 VIE 2010, ...

Trang phục của người Dao Họ ở Lào Cai / Phan Thị Phượng, Phạm Tất Thành by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Văn hóa ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai : nghiên cứu văn hóa / Vàng Thung Chúng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(VA-C) 2018. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Quagmire : nation-building and nature in the Mekong Delta / David Biggs ; foreword by William Cronon. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Chiang Mai, Thailand: Silkworm books, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7/8 BIG 2010.

Phép đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) phân tích Mangan dễ tiêu trong một vài loại đất Việt Nam : Luận văn ThS. Hóa học: 01 04 03 / Trần Huy Lập ; Nghd. : PTS. Nguyễn Văn Bửu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH HN , 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 543 TR-L 1987.

Đặc điểm văn hóa truyền thống của người Thái ở Thanh Hóa / Phạm Xuân Cừ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(PH-C) 2018.

Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Sách tham khảo. Quyển 1, Chặn đánh quân Pháp ở bán đảo Sơn Trà, đánh thổ phỉ ở Bắc Kỳ / Vũ Thanh Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 VU-S(1) 2013, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Pages