Results
|
|
|
|
|
Cánh đồng phía Tây : tiểu thuyết / Hồ Phương by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-P 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-P 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HO-P 2014.
|
|
|
Dòng sông phẳng lặng : tiểu thuyết. Tập 3 / Tô Nhuận Vỹ by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TO-V(3) 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-V(3) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TO-V(3) 2014.
|
|
|
Quê hương. Hạnh phúc từ nay. Thành phố chưa dừng chân : thơ / Giang Nam by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 GI-N 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 GI-N 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm chọn lọc / Kim Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 KI-L 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 KI-L 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 KI-L 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 KI-L 2004, ...
|
|
|
Người đàn ông có đôi mắt trong / Cấn Vân Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 CA-K 2008.
|
|
|
Tuổi trẻ của Đậu Đậu / Thiên Lý Yên ; Ngd. : Thanh Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 THI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 THI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 THI 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 THI 2009.
|
|
|
Tự sự 265 ngày : tập truyện ngắn / Hồ Anh Thái by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HO-T 2003, ...
|
|
|
Nguyễn Tuân bàn về văn học nghệ thuật / Bs. : Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 801 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 801 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 801 NG-T 1999, ...
|
|
|
Những truyện ngắn lãng mạn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 NHU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 NHU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 NHU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 NHU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 TUY(2) 2001.
|
|
|
Nguyễn Bính và Tôi / Bùi Hạnh Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221 BU-C 2022.
|
|
|
Bông sen vàng : Tiểu thuyết / Sơn Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 SO-T 2022.
|
|
|
Hát xoan: đồng hành, trăn trở / Chủ biên: Dương Huy Thiện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.62 HAT 2018.
|
|
|
So sánh dị bản truyện Kiều / Lê Quế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-D(LE-Q) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D(LE-Q) 2006.
|
|
|
Hồi ký / Tô Hoài by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TO-H 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 2005.
|
|
|
|