Results
|
|
Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic / Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng by
Edition: In lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 660 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 660 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660 NG-T 2007.
|
|
|
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.11 NG-D 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Đi một ngày đàng, học một sàng khôn / Huỳnh Thị Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 577 HU-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577 HU-D 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 577 HU-D 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.90511 FRI 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.90511 FRI 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.90511 FRI 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.90511 FRI 2007, ...
|
|
|
Hội thoại Nga - Việt = разговорник русско-вьетнамский
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Russian
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.783 HOI 2007, ...
|
|
|
<10=Mười> nữ chính trị gia nổi tiếng thế giới / Đinh Văn Cơ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.092 ĐI-C 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Khổng Tử : truyện. Quyển 2 / Khúc Xuân Lễ ; Ngd. : Ông Văn Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KHU(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KHU(2) 2007.
|
|
|
Đời tôi = My life / Bill Clinton ; Ngd. : Trần Hà Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 973.929092 CLI 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973.929092 CLI 2007.
|
|
|
Đối thoại chính khách / Lê Ngọc Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 320 LE-S 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320 LE-S 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 320 LE-S 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320 LE-S 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đệ nhất phu nhân / Hoàng Trọng Miên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Other title: - Đệ nhất phu nhân Trần Lệ Xuân : tiểu thuyết
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HO-M 2007.
|
|
|
Con trai đã lớn : cẩm nang nuôi dạy con tuổi mới lớn / Tổng hợp: Quỳnh Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.5 CON 2007.
|
|
|
<112=Một trăm mười hai> bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Biên soạn : Thu Hà, Mai Anh by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 425.0076 MOT 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425.0076 MOT 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425.0076 MOT 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425.0076 MOT 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Phía sau con chữ : chân dung văn học / Vũ Từ Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 VU-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VU-T 2007.
|
|
|
|