Results
|
|
实用汉越互译技巧-修订本/ 梁远, 温日豪 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 民族 本社特价书, 2012
Title translated: Kỹ năng dịch tiếng Trung Quốc và tiếng Việt qua thực tế /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.18 LUO 2012.
|
|
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học / Phương Lựu by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 807 PH-L 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 PH-L 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Những câu chuyện lý thú về phương trình / Nguyễn Bá Đô by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân trí, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 515 NG-Đ 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
American history : connecting with the past / Alan Brinkley. by
Edition: 14th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 973 BRI 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 973 BRI 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
初級からはじまる「活動型クラス」 : ことばの学びは学習者がつくる : 『みんなの日本語』を使った教科書・活動型クラスを例に / 細川英雄, 武一美 編著 ; 金龍男, 坂田麗子, 村上まさみ, 森元桂子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリ−エ−ネットワ−ク, 2012
Title translated: Shokyu kara hajimaru katsudogata kurasu : Kotoba no manabi wa gakushusha ga tsukuru : Minna no nihongo o tsukatta kyokasho katsudogata kurasu o rei ni /; Bắt đầu từ "Loại Hoạt Động" của trình độ sơ cấp - Người luyện tập tự tạo ra những từ để học /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.681 BAT 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dường như em đã yêu : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223408 DUO 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 DUO 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223408 DUO 2012.
|
|
|
Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông / Chủ biên: Phan Ngọc Liên by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 903 PH-L 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 903 PH-L 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 903 PH-L 2012.
|
|
|
|
|
|
Võ Văn Kiệt một nhân cách lớn nhà lãnh đạo tài năng suốt đời vì nước vì dân: hồi ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70442092 VOV 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70442092 VOV 2012. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bàn có năm chỗ ngồi : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 24
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...
|