Results
|
|
|
|
|
Ơn Bác : thơ / Thúy Bắc ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221 ONB 1969.
|
|
|
欧阳修诗文选译
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 四川: 巴蜀书社, 1990
Title translated: Tuyển dịch thơ văn Âu Dương Tu.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 TUY 1990.
|
|
|
|
|
|
Вьетнам в борьбе : Стихи и очерки
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Молодая гвардия, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.71 ВЬЕ 1972.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ kinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại học Hà Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
Từ điển thổ ngữ Bắc kinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.
|
|
|
Đỗ Phủ nhà thơ thánh với lịch sử hơn một nghìn bài thơ / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa Tiên : cổ văn / Nguyễn Huy Tự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92231 NG-T 1958.
|
|
|
Thơ văn Trúc Khê Ngô Văn Triện. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922 NG-T(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 NG-T(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922 NG-T(2) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922 NG-T(2) 1997, ...
|
|
|
Nguyễn Khuyến (1835-1909) / Giang Hà Vị, Viết Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92212 NG-K(GI-V) 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 NG-K(GI-V) 1987, ...
|
|
|
Thi nhân Việt Nam : 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (145)Call number: 895.92209 HO-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Những khúc ngâm chọn lọc. Tập 1, Chinh phụ ngâm khúc. Cung oán ngâm khúc / Giới thiệu, biên khảo, chú giải : Lương Văn Đang, Nguyễn Thạch Giang, Nguyễn Lộc by
- Lương, Văn Đang [giới thiệu, biên khảo, chú giải]
- Nguyễn, Lộc, 1938- [giới thiệu, biên khảo, chú giải]
- Nguyễn, Thạch Giang, 1928- [giới thiệu, biên khảo, chú giải]
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NHU(1) 1994.
|
|
|
Những nhà thơ Bungari / Ngd. : Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.] ; [s. n]; 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 NHU 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 891.8 NHU 1985, ...
|
|
|
|
|
|
Thi nhân Việt Nam : 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HO-T 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-T 1995, ...
|
|
|
|