Results
|
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỉ XVIII và thế kỉ XIX. Tập 2 / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (102)Call number: 840.9 LIC(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 LIC(2) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 840.9 LIC(2) 2005.
|
|
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (72)Call number: 840.9 LIC(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 LIC(3) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 840.9 LIC(3) 2005.
|
|
|
Khúc giao mùa : Thơ / Lê Cảnh Nhạc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922134 LE-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LE-N 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 LE-N 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Góp phần đẩy lùi nguy cơ, bảo đảm ổn định và phát triển đất nước / Cb. : Nguyễn Văn Vĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 GOP 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 GOP 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 324.2597071 GOP 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 GOP 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình kinh tế thuỷ sản / Cb. : Vũ Đình Thắng, Nguyễn Viết Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.371 GIA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.371 GIA 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Sài Gòn tôi yêu : 75 ca khúc đặc sắc về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 782 SAI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 782 SAI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 782 SAI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 782 SAI 2005.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (63)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Những ứng xử văn hoá trong xã hội Trung Hoa cổ xưa / Bs. : Hương Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 NHU 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 NHU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.0951 NHU 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Văn hoá đạo đức trong giao tiếp ứng xử xã hội / Nguyễn Văn Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 302.2 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.2 NG-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 302.2 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.2 NG-L 2005.
|
|
|
Du lịch thế giới. Tập3, Du lịch ba châu lục : Phi, Mỹ, Đại dương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 910.202 DUL(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.202 DUL(3) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.202 DUL(3) 2005.
|
|
|
Văn hoá và giáo dục / Thanh Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 TH-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 TH-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 TH-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 TH-L 2005.
|
|
|
Những nền văn minh rực rỡ cổ xưa. Tập 3, Văn minh Hy Lạp, Văn minh La mã
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 NHU(3) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 NHU(3) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 NHU(3) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 NHU(3) 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Giã từ vũ khí / Ernest Hemingway ; Ngd. : Giang Hà Vị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 HEM 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Truyện dịch Đông Tây. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 TRU(2) 2005.
|
|
|
"Hành trình 1000 năm kinh đô nước Việt" / Sưu tầm, biên soạn : Nguyễn Đăng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 HAN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 HAN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 HAN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 HAN 2005.
|