Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Người đàn bà thứ bảy : tiểu thuyết trinh thám ly kỳ rùng rợn / Frédérique Molay by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 MOL 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 MOL 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 MOL 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. Tập 2 / Cb. : Đỗ Hoàng Toàn ; Mai Văn Bưu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.071 ĐO-T(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.071 ĐO-T(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.071 ĐO-T(2) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.071 ĐO-T(2) 2007, ...
|
|
|
Đường vào nghề PR / Việt Hoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 659.2 VI-H 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 659.2 VI-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 659.2 VI-H 2007.
|
|
|
Toàn cảnh Việt Nam 20 năm đất nước đổi mới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.25970755 TOA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.25970755 TOA 2007.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 2 / Kiều Hữu Ảnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Other title: - Microbiology core concepts and solved problems.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 579.071 KI-A(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579.071 KI-A(2) 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa Kỳ / Sally Garrington by Series: Các nước trên thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 973 GAR 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 973 GAR 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 973 GAR 2007, ...
|
|
|
Hàn Quốc / Rob Bowden by Series: Các nước trên thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951.95 BOW 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951.95 BOW 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 951.95 BOW 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Á đổi mới công nghệ để tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu / Trần Văn Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.95 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.95 TR-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.95 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.95 TR-T 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình văn hóa tiền sử Việt Nam / Bùi Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 930.1 BU-V 2007.
|