Results
|
|
|
|
|
Không khoan nhượng / Brad Thor ; Ngd. : Hoàng Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 THO 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình bảo hiểm / Cb. : Nguyễn Văn Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 368.0071 GIA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 368.0071 GIA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 368.0071 GIA 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Toán học cao cấp. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510 TOA(2) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo dục học / Phạm Viết Vượng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : ĐHSP, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.1.
|
|
|
Bông sen vàng : tiểu thuyết / Sơn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 SO-T 2008.
|
|
|
|
|
|
<21=Hai mươi mốt> phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ; Ngd. : Hà Quang Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 MAX 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 158 MAX 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 MAX 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu Trung Quốc học : những bài viết chọn lọc / Nguyễn Huy Quý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.1 NG-Q 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.1 NG-Q 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.1 NG-Q 2008.
|
|
|
|
|
|
Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn đông / G. Coedes ; Ngd. : Nguyễn Thừa Hỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 954 COE 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 954 COE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 954 COE 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 954 COE 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn gốc văn minh nhân loại / David M. Rohl ; Ngd. : Lê Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 ROH 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 ROH 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 ROH 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 ROH 2008, ...
|