Refine your search

Your search returned 1767 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hà Nội chu kỳ của những đổi thay : Hình thái kiến trúc và đô thị / Chủ biên: Pierre Clément, Nathalie Lancret ; Người dịch: Mạc Thu Hương, Trương Quốc Toàn by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 725 HAN 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 725 HAN 2010.

Thẩm định phương pháp trong phân tích hóa học và vi sinh vật / Viện kiểm Nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 572 THA 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572 THA 2010.

Nhắm mắt thấy Paris / Dương Thụy by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 DU-T 2010, ...

Говорите правильно! Курс русской разговорной речи / Н.Б. Караванова by
Edition: 9-е изд.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: M. : Русский язык. Курсы , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 491.783 КАР 2010.

Я слышу и понимаю : учебное пособие по аудированию. / О.К. Грекова, E.A. Кузъминова by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: M. : Флинта , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 491.7 ГPE 2010.

Trường học Hà Nội xưa / Hà Nguyễn by Series: Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thông tin và Truyền thông , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.9597 HA-N 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.9597 HA-N 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.9597 HA-N 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9597 HA-N 2010.

Công trình kiến trúc Hà Nội = Hanoi architectural works / Hà Nguyễn by Series: Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin và Truyền thông, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 720.959731 HA-N 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 720.959731 HA-N 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 720.959731 HA-N 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 720.959731 HA-N 2010.

Cây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam = Biotech Crops in World Agriculture and in Vietnam / Biên soạn. : Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công thương , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.5 CAY 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.5 CAY 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 631.5 CAY 2010, ...

Triệu chứng học thần kinh : sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Chủ biên: Lê Quang Cường ; Biên soạn: Lâm Văn Chế ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 616.8 TRI 2010, ...

Hồ Quý Ly : tiểu thuyết lịch sử. Giải thưởng của hội nhà văn Việt Nam 1998- 2000 / Nguyễn Xuân Khánh by
Edition: In lần 9
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 NG-K 2010, ...

Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 1, quyển 2 : bổ sung từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-G.1.2) 2010.

Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 2, truyện cười, truyện trạng và giai thoại / Triều Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-N.2) 2010.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : thơ ca 1945-1975. Quyển bốn, tập 11 / Chủ biên. : Lưu Khánh Thơ; Nguyễn Đăng Diệp, Nguyễn Bích Thu, Đoàn Ánh Dương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92208 VAN(4.11) 2010, ...

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : thơ ca 1945-1975. Quyển bốn, tập 7 / Chủ biên. : Lưu Khánh Thơ; Nguyễn Đăng Diệp, Nguyễn Bích Thu, Đoàn Ánh Dương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 VAN(4.7) 2010, ...

Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng = dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Chủ biên. : Lê Gia Huy; Khuất Hữu Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 COS 2010, ...

Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664 NG-P 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664 NG-P 2010.

Hóa dược 2 : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Chủ biên: Trương Phương, Trần Thành Đạo by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Cấp cứu ngoại khoa : dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học. Tập 2 / Chủ biên: Đặng Hanh Đệ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 617.1026 CAP(2) 2010.

Référencement, e-marketing et visibilité Web : 30 pratiques pour décideurs et webmasters / Fred Colantonio by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: Liège : Edipro, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.804 02854678 (22e éd.) COL 2010.

Pages