Results
|
|
|
|
|
Các hệ trợ giúp quyết định / Đỗ Trung Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 658.4 ĐO-T 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình đa dạng sinh học / Lê Mạnh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.5 LE-D 2010. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 577.5 LE-D 2010.
|
|
|
Ký hiệu bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50 000 và 1:10 0000
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 KYH 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 526.9 KYH 1998, ...
|
|
|
Một số vấn đề về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Hữu Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 TR-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 TR-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 TR-T 2008, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Porto Alegre bình minh của một toàn cầu hoá khác : tiếng nói bè bạn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 337 POR 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 POR 2003. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Quản lý nhà nước về kinh tế đối ngoại : sách tham khảo / Bùi Tiến Quý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 337 BU-Q 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 BU-Q 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337 BU-Q 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 337 BU-Q 2005. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Local government rates in Victoria / B. P. Haratsis by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Hargreen Publishing Company, 1979
Availability: Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Vì một sự tăng trưởng và một xã hội công bằng. Tập 1, Báo cáo tổng kết
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (7)Call number: 337.597 VIM(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.597 VIM(1) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337.597 VIM(1) 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 337.597 VIM(1) 2004. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Cb. : Nguyễn Đức Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 335.4346 VEC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 VEC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 VEC 2003. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình thuế thực hành / Cb. : Phan Minh Hiển by
Edition: In lần 2-có sửa đổi bổ sung, cập nhật hoá văn bản pháp lý về thuế đến 31.5.2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (8)Call number: 336.20071 GIA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 336.20071 GIA 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 336.20071 GIA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|