Results
|
|
|
|
|
Hàn Quốc đất nước con người
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.19 HAN 2006.
|
|
|
Lí luận giáo dục / Cb. : Phan Thanh Long ; Trần Quang Cấn, Nguyễn Văn Diện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 370.1 LIL 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.1 LIL 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 370.1 LIL 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370.1 LIL 2006, ...
|
|
|
Vạch một chân trời; Chim Quyên xuống đất : truyện dài / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 SO-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 SO-N 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 SO-N 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 SO-N 2006.
|
|
|
Học toán theo sách giáo khoa mới đại số 10 / Cb.: Vũ Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 512 HOC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512 HOC 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512 HOC 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Dạo chơi ; Tuổi già : ghi chép / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 SO-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 SO-N 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 SO-N 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 SO-N 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình giáo dục học. Tập 1 / Cb. :Trần Thị Tuyết Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 370.7 GIA(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.7 GIA(1) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.7 GIA(1) 2006.
|
|
|
Giáo trình giáo dục học. Tập 2 / Cb. : Trần Thị Tuyết Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 370.7 GIA(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.7 GIA(2) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.7 GIA(2) 2006.
|
|
|
Eldest đại ca. Tập 1 / Christopher Paolini ; Ngd. : Đặng Phi Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 PAO(1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 PAO(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 PAO(1) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 PAO(1) 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi-đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Cb. : An Như Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2006
Other title: - Hỏi-đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học. Cb. : Đỗ Thị Thạch
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.43 HOI 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|