Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Ăn mày dĩ vãng : Tiểu thuyết ; Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 CH-L 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-L 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 CH-L 2015.

Tập truyện ngắn Cao Tiến Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003.

Mặt trời trên đỉnh núi : tiểu thuyết / Bùi Đình Thi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-T 1979.

Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 572 PH-C 2006, ...

寧拙毋巧 : 楊振寧訪談錄 / 編: 潘國駒, 韓川元 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Singapore : 世界科技出版社, 1988
Title translated: Lão Ninh vụng về : Dương Chấn Ninh trả lời phỏng vấn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 379.51 LAO 1988, ...

Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học Việt Nam / Cb. :Vương Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 495.92209 CAC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92209 CAC 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.92209 CAC 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 495.92209 CAC 2005.

<3000=Ba nghìn> hoành phi câu đối Hán Nôm / Cb. : Trần Lê Sáng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 495.922 BAN 2002.

V.I. Lênin toàn tập. Tập 29, Bút kí triết học / V.I. Lênin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 LEN(29) 1981. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(29) 1981.

Lênin toàn tập. Tập 31, Tháng Ba - Tháng 4 1917 / V.I. Lênin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ , 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(31) 1981.

V.I. Lênin toàn tập. Tập 19, Tháng Sáu 1909 - tháng Mười 1910 / V.I. Lênin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 LEN(19) 1980. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(19) 1980.

Từ điển Việt - Hàn / Cho Jae Hyun by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ...

Từ điển Việt - Nhật : khoảng 125.000 mục từ, bảng tra chữ kanji và ví dụ minh họa / Vương Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 495.63 VU-N 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.63 VU-N 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.63 VU-N 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 495.63 VU-N 2008.

V.I. Lê-Nin toàn tập. Tập 49, những thư từ. Tháng Tám 1914 - tháng Mười 1917 / V. I. Lê-Nin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(49) 1978.

Lênin toàn tập. Tập 14, Tháng chín 1906 - tháng Hai 1907 / V.I. Lênin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(14) 1980.

Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo / Judy L. Baker ; Ngd. : Vũ Hoàng Linh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Title translated: Evaluating the impact of development projects on poverty : a handbook for practitioners /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 338.9/0068/4 BAK 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 338.9/0068/4 BAK 2002.

Các tổ chức quốc tế với phát triển ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi Việt Nam (1990-2020) / Trần Minh Hằng (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 338.90089009597 CAC 2021. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 338.90089009597 CAC 2021.

Doanh nghiệp Việt Nam xưa và nay. Tập 2 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhập / Trịnh Thị Hoa Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 338.6 TR-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.6 TR-M 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 338.6 TR-M 2005, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (2).

Tăng cường năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ : sách chuyên khảo / Chủ biên : Phạm Quang Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 338.6 TAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.6 TAN 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 338.6 TAN 2009.

Lênin toàn tập. Tập 38, Tháng Ba - Tháng Sáu 1919 / V.I. Lênin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(38) 1978.

Pages