Results
|
|
Ăn mày dĩ vãng : Tiểu thuyết ; Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 CH-L 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-L 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 CH-L 2015.
|
|
|
Tập truyện ngắn Cao Tiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003.
|
|
|
Mặt trời trên đỉnh núi : tiểu thuyết / Bùi Đình Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-T 1979.
|
|
|
Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 572 PH-C 2006, ...
|
|
|
寧拙毋巧 : 楊振寧訪談錄 / 編: 潘國駒, 韓川元 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Singapore : 世界科技出版社, 1988
Title translated: Lão Ninh vụng về : Dương Chấn Ninh trả lời phỏng vấn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 379.51 LAO 1988, ...
|
|
|
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học Việt Nam / Cb. :Vương Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 495.92209 CAC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92209 CAC 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.92209 CAC 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 495.92209 CAC 2005.
|
|
|
|
|
|
V.I. Lênin toàn tập. Tập 29, Bút kí triết học / V.I. Lênin by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 LEN(29) 1981. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 335.43 LEN(29) 1981.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Hàn / Cho Jae Hyun by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo / Judy L. Baker ; Ngd. : Vũ Hoàng Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Title translated: Evaluating the impact of development projects on poverty : a handbook for practitioners /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 338.9/0068/4 BAK 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 338.9/0068/4 BAK 2002.
|
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp Việt Nam xưa và nay. Tập 2 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 338.7 LE-Q(2) 2004. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhập / Trịnh Thị Hoa Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 338.6 TR-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.6 TR-M 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 338.6 TR-M 2005, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|