Results
|
|
Phong cách trình bày trang WEB
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 006.76 PHO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 006.76 PHO 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
The power of logic : alternate printing / C. Stephen Layman by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Audience:
Adult;
Language: English
Publication details: Mountain View, Calif. : Mayfield Pub. Co., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 160 LAY 2000.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hà Tĩnh / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Tĩnh : Sở Văn hoá Thông tin Hà Tĩnh, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 7 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(7) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(7) 2000.
|
|
|
Văn hiến Thăng Long / Cb. : Vũ Khiêu, Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 VAN 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 VAN 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 VAN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 VAN 2000.
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (41)Call number: 324.2597075 HUO 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (12).
|
|
|
Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (71)Call number: 512.5 NG-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (25). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng : toàn tập. Tập 7, 1940 - 1945 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 VAN(7) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 VAN(7) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 324.2597071 VAN(7) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 324.2597071 VAN(7) 2000, ...
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.133 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.133 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.133 NG-H 2000, ...
|
|
|
Thư mục về Chủ tịch Hồ Chí Minh : 1995-1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(THU.2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Sách đỏ Việt Nam. Tập 1, phần động vật = Red data book of VietNam. Volume 1, animals by
Edition: Có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 590 SAC(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 590 SAC(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590 SAC(1) 2000.
|
|
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước / Lưu Kiếm Thanh by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 651.8 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 LU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 651.8 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ...
|
|
|
Niên giám 1999 / Chính phủ nước CHXHCN Việt nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2000.
|